-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kou´ə:s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: ::[[to]] [[coerce]] [[into]] [[obedience]]::[[to]] [[coerce]] [[into]] [[obedience]]::ép phải vâng lời::ép phải vâng lời+ ::[[to]] [[be]] [[coerced]] [[into]] [[doing]] [[something]]+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[coerced]]*Ved: [[coerced]]*Ving: [[coercing]]*Ving: [[coercing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kháng ép buộc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cưỡng bức=====+ - + - =====kháng=====+ - + - =====ép=====+ - =====ép buộc=====+ ===Toán & tin===+ =====kháng; ép buộc; cưỡng bức=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cưỡng bức=====- ==Oxford==+ =====kháng=====- ===V.tr.===+ - =====(often foll. by into) persuade or restrain (an unwillingperson) by force (coerced you into signing).=====+ =====ép=====- =====Coercible adj.[ME f. L coercere restrain (as CO-,arcererestrain)]=====+ =====ép buộc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beset]] , [[browbeat]] , [[bulldoze ]]* , [[bully]] , [[concuss]] , [[constrain]] , [[cow]] , [[dragoon]] , [[drive]] , [[force]] , [[high pressure]] , [[hinder]] , [[impel]] , [[intimidate]] , [[lean on]] , [[make]] , [[make an offer they can]]’t refuse , [[menace]] , [[oblige]] , [[pressurize]] , [[push]] , [[put the squeeze on]] , [[repress]] , [[restrict]] , [[shotgun]] , [[strong-arm]] , [[suppress]] , [[terrorize]] , [[threaten]] , [[twist one]]’s arm , [[urge]] , [[blackjack]] , [[compel]] , [[obligate]] , [[pressure]] , [[blackmail]] , [[bulldoze]] , [[dictate]] , [[discipline]] , [[dominate]] , [[enforce]] , [[hound]] , [[influence]] , [[necessitate]] , [[prod]] , [[restrain]] , [[ride]] , [[rule]] , [[steamroller]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[leave alone]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beset , browbeat , bulldoze * , bully , concuss , constrain , cow , dragoon , drive , force , high pressure , hinder , impel , intimidate , lean on , make , make an offer they can’t refuse , menace , oblige , pressurize , push , put the squeeze on , repress , restrict , shotgun , strong-arm , suppress , terrorize , threaten , twist one’s arm , urge , blackjack , compel , obligate , pressure , blackmail , bulldoze , dictate , discipline , dominate , enforce , hound , influence , necessitate , prod , restrain , ride , rule , steamroller
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ