-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'skelitn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'skelitn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Bộ xương==========Bộ xương=====- == Toán & tin ==+ ::[[skeleton]] [[road]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::con đường huyết mạch- =====bộ khung, bộ xương=====+ - ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cốt sườn=====+ - =====sơ đồ (của giàn)=====+ ===Toán & tin===+ =====bộ khung; bộ xương=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[skeleton]] [[of]] [[a]] [[nomogram]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(hình học ) khung của toán đồ- =====bộ khung=====+ ::[[skeleton]] [[of]] [[a]] [[simplex]]+ ::(tôpô học ) khung của đơn hình+ === Xây dựng===+ =====cốt sườn=====- =====bộxương=====+ =====sơ đồ (của giàn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ khung=====- =====cốt=====+ =====bộ xương=====- =====khung=====+ =====cốt=====+ + =====khung=====::[[dome]] [[with]] rib-and-ring [[skeleton]]::[[dome]] [[with]] rib-and-ring [[skeleton]]::cupôn có khung vành::cupôn có khung vànhDòng 81: Dòng 82: ::[[steel]] [[skeleton]] [[building]]::[[steel]] [[skeleton]] [[building]]::nhà có khung bằng thép::nhà có khung bằng thép- =====khung cốt=====+ =====khung cốt=====- =====khung, sườn ( nhà cửa)=====+ =====khung, sườn ( nhà cửa)=====''Giải thích EN'': [[The]] [[framework]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[other]] [[structure]].''Giải thích EN'': [[The]] [[framework]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[other]] [[structure]].Dòng 89: Dòng 90: ''Giải thích VN'': Sườn, khung của một tòa nhà hoặc của các kết cấu khác.''Giải thích VN'': Sườn, khung của một tòa nhà hoặc của các kết cấu khác.- =====giá=====+ =====giá=====- + - =====phôi ống thải (cắt đứt)=====+ - + - =====sơ đồ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a hard internal or external framework of bones,cartilage, shell, woody fibre, etc., supporting or containingthe body of an animal or plant. b the dried bones of a humanbeing or other animal fastened together in the same relativepositions as in life.=====+ - + - =====The supporting framework or structureor essential part of a thing.=====+ - + - =====A very thin or emaciated personor animal.=====+ - + - =====The remaining part of anything after its life orusefulness is gone.=====+ - + - =====An outline sketch, an epitome orabstract.=====+ - + - =====(attrib.) having only the essential or minimumnumber of persons, parts, etc. (skeleton plan; skeleton staff).=====+ - + - =====Skeletal adj. skeletally adv. skeletonize v.tr.(also -ise). [mod.L f. Gk, neut. of skeletos dried-up f.skello dry up]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====phôi ống thải (cắt đứt)=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skeleton skeleton] : National Weather Service+ =====sơ đồ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skeleton skeleton] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=skeleton skeleton] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[bones]] , [[bony structure]] , [[cage]] , [[design]] , [[draft]] , [[frame]] , [[framework]] , [[osteology]] , [[outline]] , [[scaffolding]] , [[sketch]] , [[support]] , [[rough]] , [[armature]] , [[cadre]] , [[coral]] , [[nucleus]] , [[past]] , [[shell]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[carcass]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- dome with rib-and-ring skeleton
- cupôn có khung vành
- EILAS skeleton maps
- các sơ đồ khung EILAS
- skeleton construction
- kết cấu kiểu khung
- skeleton construction
- mô hình khung nguyên khối (để giảm ứng suất)
- skeleton container
- côngtenơ khung
- skeleton core
- khung cốt
- skeleton crystal
- tinh thể khung
- skeleton diagram
- sơ đồ khung
- skeleton drawing
- bản vẽ khung
- skeleton frame
- khung kiểu sườn (dầm+cột)
- skeleton frame
- khung cốt
- skeleton framing
- cấu trúc khung sườn
- skeleton grider
- đầm khung
- skeleton of a nomogram
- khung của toán đồ
- skeleton of a simplex
- khung của đơn hình
- skeleton of crystal
- khung tinh thể
- skeleton pneumatic shell
- vỏ bơm hơi có khung
- skeleton pneumatic shell
- vỏ khí nén có khung
- skeleton structure
- kết cấu khung
- skeleton structure
- kiến trúc khung
- skeleton structures
- kết cấu khung
- skeleton texture
- kiến trúc khung xương
- skeleton wall filled with clay
- tường khung chèn đất sét
- skeleton-and-wood-panel structures
- kết cấu khung ván (gỗ)
- soil skeleton
- cốt đất (khung)
- steel skeleton building
- nhà có khung bằng thép
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
