-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slus</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 39: Dòng 31: *Ving: [[Sluicing]]*Ving: [[Sluicing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cống=====+ === Xây dựng===+ =====cống=====''Giải thích EN'': [[A]] [[channel]] [[for]] [[the]] [[passage]] [[of]] [[water]] [[fitted]] [[with]] [[a]] [[vertically]] [[sliding]] [[gate]] [[for]] [[flow]] [[control]].''Giải thích EN'': [[A]] [[channel]] [[for]] [[the]] [[passage]] [[of]] [[water]] [[fitted]] [[with]] [[a]] [[vertically]] [[sliding]] [[gate]] [[for]] [[flow]] [[control]].Dòng 68: Dòng 61: ::sluice-gate [[chamber]]::sluice-gate [[chamber]]::buồng van cửa cống (tháo nước)::buồng van cửa cống (tháo nước)- =====cống xả nước=====+ =====cống xả nước=====- =====cửa van cống=====+ =====cửa van cống=====- =====kênh xối nước=====+ =====kênh xối nước=====''Giải thích EN'': [[A]] [[channel]] [[for]] [[passing]] [[water]] [[at]] [[a]] [[high]] [[velocity]] [[for]] [[discharge]] [[of]] [[minerals]].''Giải thích EN'': [[A]] [[channel]] [[for]] [[passing]] [[water]] [[at]] [[a]] [[high]] [[velocity]] [[for]] [[discharge]] [[of]] [[minerals]].Dòng 78: Dòng 71: ''Giải thích VN'': Một kênh cho nước chảy qua ở tốc độ cao nhằm loại bỏ các chất khoáng.''Giải thích VN'': Một kênh cho nước chảy qua ở tốc độ cao nhằm loại bỏ các chất khoáng.- =====đặt cửa cống=====+ =====đặt cửa cống=====- =====máng tuyển quặng=====+ =====máng tuyển quặng=====- =====mở cống=====+ =====mở cống=====::[[sluice]] [[of]] [[canals]]::[[sluice]] [[of]] [[canals]]::sự mở cống cho kênh::sự mở cống cho kênh- =====tháo nước cửa cống=====+ =====tháo nước cửa cống=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lỗ tháo nước=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====lỗ xả nước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lỗtháonước=====+ - =====lỗ xả nước=====+ =====nước trong cống=====- + - =====nước trong cống=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[body]] [[of]] [[water]] [[held]] [[back]] [[or]] [[controlled]] [[by]] [[a]] [[sluice]] [[gate]].''Giải thích EN'': [[A]] [[body]] [[of]] [[water]] [[held]] [[back]] [[or]] [[controlled]] [[by]] [[a]] [[sluice]] [[gate]].Dòng 99: Dòng 90: ''Giải thích VN'': Một khối nước được giữ hay điều chỉnh bằng một cửa cống.''Giải thích VN'': Một khối nước được giữ hay điều chỉnh bằng một cửa cống.- =====phòng cách ly=====+ =====phòng cách ly=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N. & v.===+ =====noun=====- + :[[channel]] , [[douse]] , [[flume]] , [[flush]] , [[gate]] , [[gush]] , [[pour]] , [[soak]] , [[stream]] , [[trough]] , [[valve]] , [[wash]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(also sluice-gate,sluice-valve) a sliding gateor other contrivance for controlling the volume or flow ofwater.=====+ - + - =====(also sluice-way) an artificial water-channel esp. forwashing ore.=====+ - + - =====A place for rinsing.=====+ - + - =====The act or an instanceof rinsing.=====+ - + - =====The water above or below or issuing through afloodgate.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. provide or wash with a sluice orsluices.=====+ - + - =====Tr. rinse, pouror throw water freely upon.=====+ - + - =====Tr.(foll. by out,away) wash out or away with a flow of water.=====+ - + - =====Tr. flood with water from a sluice.=====+ - + - =====Intr. (of water) rush outfrom a sluice,or as if from a sluice.[ME f. OF escluse ult.f. L excludere EXCLUDE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sluice sluice]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sluice sluice]: Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
cống
Giải thích EN: A channel for the passage of water fitted with a vertically sliding gate for flow control.
Giải thích VN: Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.
- drain sluice
- cống tiêu nước
- drop gate sluice
- cống cửa van sập
- ground sluice
- cống sâu tháo nước
- outlet sluice
- cống xả nước
- scouring sluice
- công trình tháo nước đáy
- scouring sluice
- cống xói rửa
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sluice gate
- cửa cống
- sluice of canals
- sự mở cống cho kênh
- sluice of canals
- sự xây cống cho kênh
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
