• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hud</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    *V-ed: [[Hooded]]
    *V-ed: [[Hooded]]
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mui=====
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mui=====
    -
    =====nắp ống kính=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====nắp ống kính=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====cái vỏ (bơm)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====mái đua tường=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái vỏ (bơm)=====
    +
    -
    =====mái đua tường=====
    +
    =====tấm đậy=====
    -
    =====tấm đậy=====
    +
    =====vỏ macma=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    =====vỏ macma=====
    +
    =====chụp đèn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện==
    +
    =====chuông=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chụp đèn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuông=====
    +
    ::[[bubbling]] [[hood]]
    ::[[bubbling]] [[hood]]
    ::chuông bọt (chưng cất)
    ::chuông bọt (chưng cất)
    -
    =====chụp hút=====
    +
    =====chụp hút=====
    ::[[chimney]] [[hood]]
    ::[[chimney]] [[hood]]
    ::chụp hút ống khói
    ::chụp hút ống khói
    Dòng 63: Dòng 49:
    ::[[range]] [[hood]]
    ::[[range]] [[hood]]
    ::chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực)
    ::chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực)
    -
    =====nắp=====
    +
    =====nắp=====
    -
    =====nắp che=====
    +
    =====nắp che=====
    -
    =====nắp đậy=====
    +
    =====nắp đậy=====
    -
    =====nắp đậy máy=====
    +
    =====nắp đậy máy=====
    -
    =====đai=====
    +
    =====đai=====
    -
    =====lớp vỏ macma=====
    +
    =====lớp vỏ macma=====
    -
    =====mũ=====
    +
    =====mũ=====
    -
    =====mui xe=====
    +
    =====mui xe=====
    -
    =====trần=====
    +
    =====trần=====
    ::[[power]] [[hood]]
    ::[[power]] [[hood]]
    ::mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện
    ::mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện
    -
    =====tấm chắn=====
    +
    =====tấm chắn=====
    -
     
    +
    -
    =====vành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vỏ bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vỏ che=====
    +
    -
    =====vòm=====
    +
    =====vành=====
    -
    =====vòng=====
    +
    =====vỏ bọc=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====vỏ che=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hood hood] : Corporateinformation
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====vòm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có nắp=====
    +
    =====vòng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====có nắp=====
    -
    =====có nút=====
    +
    =====có nút=====
    -
    =====nắp=====
    +
    =====nắp=====
    =====nút=====
    =====nút=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cowl]] , [[shawl]] , [[bonnet]] , [[protector]] , [[coif]] , [[capuche]] , [[veil]] , [[wimple]] , [[capuchin]] , [[kerchief]] , [[mantle]] , [[mantilla]] , [[babushka]] , [[yashmak]] , [[purdah]] , [[hat]] , [[canopy]] , [[awning]] , [[shade]] , [[carriage top]] , [[auto top]] , [[calash]] , [[cover]] , [[hoodlum]] , [[ruffian]] , [[tough]] , [[mug]] , [[roughneck]] , [[rowdy]] , [[almuce]] , [[amice]] , [[bashlyk ]](russia) , [[blind]] , [[camail]] , [[cap]] , [[capoch]] , [[capote]] , [[chapel]] , [[chaperon]] , [[cloak]] , [[covering]] , [[fascinator]] , [[helmet]] , [[hide]] , [[mask]] , [[scarf]] , [[tippet]] , [[top]]

    Hiện nay

    /hud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũ trùm đầu (áo mưa...)
    Huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để chỉ học vị ở trường đại học)
    Mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
    Miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)

    Ngoại động từ

    Đội mũ trùm đầu
    Đậy mui lại, che bằng mui

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    mui

    Vật lý

    nắp ống kính

    Xây dựng

    cái vỏ (bơm)
    mái đua tường
    tấm đậy
    vỏ macma

    Điện

    chụp đèn

    Kỹ thuật chung

    chuông
    bubbling hood
    chuông bọt (chưng cất)
    chụp hút
    chimney hood
    chụp hút ống khói
    draft hood
    chụp hút gió
    range hood
    chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực)
    nắp
    nắp che
    nắp đậy
    nắp đậy máy
    đai
    lớp vỏ macma
    mui xe
    trần
    power hood
    mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện
    tấm chắn
    vành
    vỏ bọc
    vỏ che
    vòm
    vòng

    Kinh tế

    có nắp
    có nút
    nắp
    nút

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X