-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə'dʤest</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">sə'dʤest</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 26: *Ving: [[Suggesting]]*Ving: [[Suggesting]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đề nghị, gợi ý=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đề xuất=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Propose, advance, recommend, urge, advocate, support,offer, proffer, put or set forward, present, mention, introduce:He suggested going out to a pub for dinner. Can you suggest analternative? 2 call to mind, bring up, hint (at), imply,insinuate, intimate, make one think, lead one to believe,indicate: His silence suggested that this was not the righttime to pursue the matter.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(often foll. by that + clause) propose (a theory, plan,or hypothesis) (suggested to them that they should wait;suggested a different plan).=====+ - + - =====A cause (an idea, memory,association, etc.) to present itself; evoke (poem suggestspeace). b hint at (his behaviour suggests guilt).=====+ - =====Suggester n. [Lsuggerere suggest- (as SUB-,gerere bring)]=====+ === Toán & tin ===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====đề nghị, gợi ý=====+ === Xây dựng===+ =====đề xuất=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[advise]] , [[advocate]] , [[broach]] , [[commend]] , [[conjecture]] , [[exhort]] , [[give a tip]] , [[move]] , [[offer]] , [[plug ]]* , [[pose]] , [[prefer]] , [[propone]] , [[propose]] , [[proposition]] , [[propound]] , [[put]] , [[put forward]] , [[put in two cents]] , [[put on to something]] , [[recommend]] , [[steer]] , [[submit]] , [[theorize]] , [[tip]] , [[tip off]] , [[tout]] , [[adumbrate]] , [[advert]] , [[allude]] , [[be a sign of]] , [[connote]] , [[cross the mind]] , [[denote]] , [[evoke]] , [[hint]] , [[indicate]] , [[infer]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[lead to believe]] , [[occur]] , [[point]] , [[point in direction of]] , [[promise]] , [[put in mind of]] , [[refer]] , [[represent]] , [[shadow]] , [[signify]] , [[symbolize]] , [[typify]] , [[set forth]] , [[point to]] , [[imply]] , [[savor]] , [[smell]] , [[taste]] , [[allude to]] , [[urge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[declare]] , [[demand]] , [[order]] , [[tell]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , advise , advocate , broach , commend , conjecture , exhort , give a tip , move , offer , plug * , pose , prefer , propone , propose , proposition , propound , put , put forward , put in two cents , put on to something , recommend , steer , submit , theorize , tip , tip off , tout , adumbrate , advert , allude , be a sign of , connote , cross the mind , denote , evoke , hint , indicate , infer , insinuate , intimate , lead to believe , occur , point , point in direction of , promise , put in mind of , refer , represent , shadow , signify , symbolize , typify , set forth , point to , imply , savor , smell , taste , allude to , urge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ