• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (10:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">iks'pæns</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">iks'pæns</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Dải, dải rộng (đất...)=====
    =====Dải, dải rộng (đất...)=====
     +
    Ex: "His road to Hollywood began in Humboldt, Iowa, a small town in the <u>vast expanse</u> of the U.S. Midwest."
    =====Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra=====
    =====Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====khoảng thời gian=====
    +
    =====khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật ) độ choán=====
    -
     
    +
    -
    =====quãng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stretch, extent, area, space, range, sweep, reach, lengthand breadth, spread: The vast expanses of space are yet to beexplored.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A wide continuous area or extent of land, space, etc.=====
    +
    -
    =====An amount of expansion. [mod.L expansum neut. past part. (asEXPAND)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khoảng thời gian=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=expanse expanse] : National Weather Service
    +
    =====quãng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=expanse expanse] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[amplitude]] , [[area]] , [[belt]] , [[breadth]] , [[compass]] , [[distance]] , [[domain]] , [[extension]] , [[extent]] , [[field]] , [[immensity]] , [[latitude]] , [[length]] , [[margin]] , [[orbit]] , [[plain]] , [[radius]] , [[range]] , [[reach]] , [[region]] , [[remoteness]] , [[room]] , [[scope]] , [[span]] , [[sphere]] , [[spread]] , [[stretch]] , [[sweep]] , [[territory]] , [[tract]] , [[uninterrupted space]] , [[width]] , [[wilderness]] , [[expansion]] , [[space]] , [[acres]] , [[gulf]] , [[ocean]] , [[sea]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /iks'pæns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải, dải rộng (đất...)

    Ex: "His road to Hollywood began in Humboldt, Iowa, a small town in the vast expanse of the U.S. Midwest."

    Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật ) độ choán

    Kỹ thuật chung

    khoảng thời gian
    quãng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X