• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈstrægəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈstrægəl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 27: Dòng 21:
    *Ving: [[Straggling]]
    *Ving: [[Straggling]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Stray, ramble, loiter, rove, prowl, range, drift, wander,meander, (be) spread, Colloq mosey: Thousands of refugeesstraggled along the road away from the bombed village.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Lack or lose compactness or tidiness.=====
     
    - 
    -
    =====Be or become dispersed or sporadic.=====
     
    - 
    -
    =====Trail behind others in amarch or race etc.=====
     
    - 
    -
    =====(of a plant, beard, etc.) grow long andloose.=====
     
    - 
    -
    =====N. a body or group of straggling or scattered personsor things.=====
     
    - 
    -
    =====Straggler n. straggly adj. (stragglier,straggliest). [ME, perh. rel. to dial. strake go, rel. toSTRETCH]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=straggle&x=0&y=0 straggle] : semiconductorglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be late]] , [[dawdle]] , [[drift]] , [[lag]] , [[loiter]] , [[maunder]] , [[meander]] , [[poke]] , [[poke around]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roam]] , [[rove]] , [[scramble]] , [[spread]] , [[straddle]] , [[string out]] , [[tail]] , [[trail]] , [[spill]] , [[stray]] , [[wander]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[hurry]] , [[run]] , [[rush]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈstrægəl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi lung tung, đi lộn xộn
    Tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm
    a few young children straggling along behind their parents
    vài đứa bé lê bước tụt lại đằng sau bố mẹ chúng
    Rải rác, lạc đàn, tan tác
    houses that straggle round the lake
    nhà cất rải rác quanh hồ
    crowd straggles along
    đám đông đi lộn xộn rời rạc
    Lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    hurry , run , rush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X