• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kinh tế)
    Hiện nay (05:26, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´kri:ʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====(pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)=====
    =====(pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sự bồi lấp=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự bồi lấp=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[gradual]] [[building]] [[up]] [[or]] [[enlargement]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[building]] [[up]] [[of]] [[sedimentation]] [[from]] [[water]] [[action]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[jetty]], [[or]] [[other]] construction.the [[building]] [[up]] [[of]] [[sedimentation]] [[from]] [[water]] [[action]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[jetty]], [[or]] [[other]] construction.2. [[the]] [[sedimentation]] [[that]] [[results]].the [[sedimentation]] [[that]] [[results]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[gradual]] [[building]] [[up]] [[or]] [[enlargement]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[building]] [[up]] [[of]] [[sedimentation]] [[from]] [[water]] [[action]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[jetty]], [[or]] [[other]] construction.the [[building]] [[up]] [[of]] [[sedimentation]] [[from]] [[water]] [[action]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[jetty]], [[or]] [[other]] construction.2. [[the]] [[sedimentation]] [[that]] [[results]].the [[sedimentation]] [[that]] [[results]].
    ''Giải thích VN'': Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.
    ''Giải thích VN'': Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====phát triển dần lên=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====sự lớn dần lên=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phát triển dần lên=====
    +
    =====bùn cát=====
    -
    =====sự lớn dần lên=====
    +
    =====đất bồi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====lớp bồi tích=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bùn cát=====
    +
    -
    =====đất bồi=====
    +
    =====sự bồi đắp=====
    -
    =====lớp bồi tích=====
    +
    =====sự bồi lắng=====
    -
     
    +
    -
    =====sự bồi đắp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bồi lắng=====
    +
    ::[[bed]] [[accretion]]
    ::[[bed]] [[accretion]]
    ::sự bồi lắng dòng chảy
    ::sự bồi lắng dòng chảy
    -
    =====sự bồi tích=====
    +
    =====sự bồi tích=====
    -
    =====sự lắng đọng=====
    +
    =====sự lắng đọng=====
    -
    =====sự nâng cao=====
    +
    =====sự nâng cao=====
    ::[[accretion]] [[of]] [[bed]] [[level]]
    ::[[accretion]] [[of]] [[bed]] [[level]]
    ::sự nâng cao đáy lòng dẫn
    ::sự nâng cao đáy lòng dẫn
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự tăng trị=====
    =====sự tăng trị=====
    Dòng 62: Dòng 50:
    =====trị giá (thực tế) tăng lên=====
    =====trị giá (thực tế) tăng lên=====
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ===Chứng khoán===
    =====Sự tăng giá trị=====
    =====Sự tăng giá trị=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[accession]] , [[accumulation]] , [[augmentation]] , [[build-up]] , [[increase]] , [[increment]] , [[raise]] , [[rise]] , [[development]] , [[enlargement]] , [[multiplication]] , [[proliferation]] , [[addition]] , [[coherence]] , [[expansion]] , [[growth]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Growth by organic enlargement.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[decrease]] , [[deduction]] , [[shrinkage]]
    -
    =====A the growing ofseparate things into one. b the product of such growing.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Chứng khoán]]
    -
     
    +
    -
    =====Aextraneous matter added to anything. b the adhesion of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a = ACCESSION. b the increase of a legacy etc. by the shareof a failing co-legatee.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accretive adj. [L accretio (asACCRETE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    +

    Hiện nay

    /ə´kri:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,
    Sự bồi dần vào
    Phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
    (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự bồi lấp

    Giải thích EN: A gradual building up or enlargement; specific uses include:1. the building up of sedimentation from water action as a result of a dam, jetty, or other construction.the building up of sedimentation from water action as a result of a dam, jetty, or other construction.2. the sedimentation that results.the sedimentation that results.

    Giải thích VN: Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.

    Điện tử & viễn thông

    phát triển dần lên
    sự lớn dần lên

    Kỹ thuật chung

    bùn cát
    đất bồi
    lớp bồi tích
    sự bồi đắp
    sự bồi lắng
    bed accretion
    sự bồi lắng dòng chảy
    sự bồi tích
    sự lắng đọng
    sự nâng cao
    accretion of bed level
    sự nâng cao đáy lòng dẫn

    Kinh tế

    sự tăng trị
    sự tăng trưởng nội tại
    trị giá (thực tế) tăng lên

    Chứng khoán

    Sự tăng giá trị

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X