-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kinh tế)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´kri:ʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: =====(pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)==========(pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự bồi lấp=====+ === Xây dựng===+ =====sự bồi lấp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[gradual]] [[building]] [[up]] [[or]] [[enlargement]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[building]] [[up]] [[of]] [[sedimentation]] [[from]] [[water]] [[action]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[jetty]], [[or]] [[other]] construction.the [[building]] [[up]] [[of]] [[sedimentation]] [[from]] [[water]] [[action]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[jetty]], [[or]] [[other]] construction.2. [[the]] [[sedimentation]] [[that]] [[results]].the [[sedimentation]] [[that]] [[results]].''Giải thích EN'': [[A]] [[gradual]] [[building]] [[up]] [[or]] [[enlargement]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[building]] [[up]] [[of]] [[sedimentation]] [[from]] [[water]] [[action]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[jetty]], [[or]] [[other]] construction.the [[building]] [[up]] [[of]] [[sedimentation]] [[from]] [[water]] [[action]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[a]] [[dam]], [[jetty]], [[or]] [[other]] construction.2. [[the]] [[sedimentation]] [[that]] [[results]].the [[sedimentation]] [[that]] [[results]].''Giải thích VN'': Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.''Giải thích VN'': Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.+ === Điện tử & viễn thông===+ =====phát triển dần lên=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====sự lớn dần lên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phát triển dần lên=====+ =====bùn cát=====- =====sự lớn dần lên=====+ =====đất bồi=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====lớp bồi tích=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bùn cát=====+ - =====đấtbồi=====+ =====sự bồi đắp=====- =====lớp bồi tích=====+ =====sự bồi lắng=====- + - =====sự bồi đắp=====+ - + - =====sự bồi lắng=====+ ::[[bed]] [[accretion]]::[[bed]] [[accretion]]::sự bồi lắng dòng chảy::sự bồi lắng dòng chảy- =====sự bồi tích=====+ =====sự bồi tích=====- =====sự lắng đọng=====+ =====sự lắng đọng=====- =====sự nâng cao=====+ =====sự nâng cao=====::[[accretion]] [[of]] [[bed]] [[level]]::[[accretion]] [[of]] [[bed]] [[level]]::sự nâng cao đáy lòng dẫn::sự nâng cao đáy lòng dẫn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự tăng trị==========sự tăng trị=====Dòng 62: Dòng 50: =====trị giá (thực tế) tăng lên==========trị giá (thực tế) tăng lên=====- ==Chứng khoán==+ ===Chứng khoán========Sự tăng giá trị==========Sự tăng giá trị=====- ==Tham khảo==+ ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- + ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[accession]] , [[accumulation]] , [[augmentation]] , [[build-up]] , [[increase]] , [[increment]] , [[raise]] , [[rise]] , [[development]] , [[enlargement]] , [[multiplication]] , [[proliferation]] , [[addition]] , [[coherence]] , [[expansion]] , [[growth]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Growth by organic enlargement.=====+ =====noun=====- + :[[decrease]] , [[deduction]] , [[shrinkage]]- =====A the growing ofseparate things into one. b the product of such growing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- + - =====Aextraneous matter added to anything. b the adhesion of this.=====+ - + - =====Law a = ACCESSION. b the increase of a legacy etc. by the shareof a failing co-legatee.=====+ - + - =====Accretive adj.[L accretio (asACCRETE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
sự bồi lấp
Giải thích EN: A gradual building up or enlargement; specific uses include:1. the building up of sedimentation from water action as a result of a dam, jetty, or other construction.the building up of sedimentation from water action as a result of a dam, jetty, or other construction.2. the sedimentation that results.the sedimentation that results.
Giải thích VN: Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , accumulation , augmentation , build-up , increase , increment , raise , rise , development , enlargement , multiplication , proliferation , addition , coherence , expansion , growth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ