• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">poulərai'zeiʃn</font>'''/)
    Hiện nay (12:16, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">poulərai'zeiʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">poulərai'zeiʃn</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[polarisation]]
    Cách viết khác [[polarisation]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực=====
    =====(vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực=====
    ::[[magnetic]] [[polarization]]
    ::[[magnetic]] [[polarization]]
    Dòng 18: Dòng 8:
    ::[[nuclear]] [[polarization]]
    ::[[nuclear]] [[polarization]]
    ::sự phân cực hạt nhân
    ::sự phân cực hạt nhân
    - 
    =====Hành động phân biệt (người, vật)=====
    =====Hành động phân biệt (người, vật)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự phân cực=====
    -
    =====phân cực hóa=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====phân cực hóa=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kính phân quang=====
    -
    =====kính phân quang=====
    +
    =====sự cực hóa=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====sự cực hóa=====
    +
    =====hiện tượng phân cực=====
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hiện tượng phân cực=====
    +
    ::[[antenna]] [[polarization]]
    ::[[antenna]] [[polarization]]
    ::hiện tượng phân cực ăng ten
    ::hiện tượng phân cực ăng ten
    Dòng 42: Dòng 27:
    ::[[slant]] [[polarization]]
    ::[[slant]] [[polarization]]
    ::hiện tượng phân cực xiên
    ::hiện tượng phân cực xiên
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự phân cực (trong điện trường)=====
    -
    =====sự phân cực (trong điện trường)=====
    +
    =====sự phân cực pin=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự phân cực pin=====
    +
    =====độ phân cực=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ phân cực=====
    +
    ::[[dielectric]] [[polarization]]
    ::[[dielectric]] [[polarization]]
    ::độ phân cực điện
    ::độ phân cực điện
    Dòng 65: Dòng 46:
    ::[[spontaneous]] [[polarization]]
    ::[[spontaneous]] [[polarization]]
    ::độ phân cực tự phát
    ::độ phân cực tự phát
    -
    =====độ phân cực điện=====
    +
    =====độ phân cực điện=====
    ::[[electric]] [[polarization]]
    ::[[electric]] [[polarization]]
    ::độ phân cực điện môi
    ::độ phân cực điện môi
    -
    =====sự cực hưởng=====
    +
    =====sự cực hưởng=====
    ::[[elliptical]] [[polarization]]
    ::[[elliptical]] [[polarization]]
    ::sự cực hướng elip
    ::sự cực hướng elip
    -
    =====sự phân cực=====
    +
    =====sự phân cực=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.
    ''Giải thích VN'': Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.
    ::[[abnormal]] [[polarization]]
    ::[[abnormal]] [[polarization]]
    Dòng 140: Dòng 120:
    ::[[wave]] [[polarization]]
    ::[[wave]] [[polarization]]
    ::sự phân cực của sóng
    ::sự phân cực của sóng
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=polarization polarization] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự phân cực=====
    =====sự phân cực=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    ===Y Sinh===
    -
     
    +
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    =====sự phân cực được tạo ra khi có sự di chuyển tương đối các phần tử vật chất về hai phía tương ứng với cực âm và cực dương.=====
    =====sự phân cực được tạo ra khi có sự di chuyển tương đối các phần tử vật chất về hai phía tương ứng với cực âm và cực dương.=====
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /poulərai'zeiʃn/

    Thông dụng

    Cách viết khác polarisation

    Danh từ

    (vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực
    magnetic polarization
    sự phân cực từ
    nuclear polarization
    sự phân cực hạt nhân
    Hành động phân biệt (người, vật)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phân cực

    Hóa học & vật liệu

    phân cực hóa

    Xây dựng

    kính phân quang
    sự cực hóa

    Điện tử & viễn thông

    hiện tượng phân cực
    antenna polarization
    hiện tượng phân cực ăng ten
    circular polarization
    hiện tượng phân cực tròn
    slant polarization
    hiện tượng phân cực nghiêng
    slant polarization
    hiện tượng phân cực xiên

    Điện lạnh

    sự phân cực (trong điện trường)
    sự phân cực pin

    Kỹ thuật chung

    độ phân cực
    dielectric polarization
    độ phân cực điện
    electric polarization
    độ phân cực điện
    electric polarization
    độ phân cực điện môi
    nuclear polarization
    độ phân cực hạt nhân
    Polarization Mode Dispersion (PMD)
    tán xạ trong chế độ phân cực
    polarization scattering
    tán xạ (đo) phân cực
    spontaneous polarization
    độ phân cực tự phát
    độ phân cực điện
    electric polarization
    độ phân cực điện môi
    sự cực hưởng
    elliptical polarization
    sự cực hướng elip
    sự phân cực

    Giải thích VN: Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.

    abnormal polarization
    sự phân cực dị thường
    anodic polarization
    sự phân cực anot
    cathode polarization
    sự phân cực catốt
    cathodic polarization
    sự phân cực catot
    cell polarization
    sự phân cực của pin
    circular polarization
    sự phân cực tròn
    circular polarization of light
    sự phân cực tròn của ánh sáng
    cross polarization
    sự phân cực chéo
    cross-polarization
    sự phân cực ngang
    dual polarization
    sự phân cực kép
    electric polarization
    sự phân cực điện
    electrolytic polarization
    sự phân cực điện phân
    electronic polarization
    sự phân cực điện tử
    elliptical polarization
    sự phân cực elip
    horizontal polarization
    sự phân cực ngang
    induced polarization
    sự phân cực cảm ứng
    ionic polarization
    sự phân cực iôn
    linear polarization
    sự phân cực tuyến tính
    magnetic polarization
    sự phân cực từ
    magnetic polarization
    sự phân cực đĩa từ
    mounting polarization
    sự phân cực tăng dần
    optical polarization
    sự phân cực quang
    oriental polarization
    sự phân cực định hướng
    orthogonal polarization
    sự phân cực thẳng góc
    orthogonal polarization
    sự phân cực trực giao
    polarization of light
    sự phân cực ánh sáng
    right-hand circular polarization
    sự phân cực tròn quay phải (vô tuyến vũ trụ)
    rotary polarization
    sự phân cực quay
    slant polarization
    sự phân cực xiên
    spontaneous polarization
    sự phân cực tự phát
    vertical polarization
    sự phân cực thẳng đứng
    vertical polarization
    sự phân cực dọc
    wave polarization
    sự phân cực của sóng

    Kinh tế

    sự phân cực

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    sự phân cực được tạo ra khi có sự di chuyển tương đối các phần tử vật chất về hai phía tương ứng với cực âm và cực dương.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X