• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:01, ngày 4 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ta:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ta:t</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Gái điếm=====
    =====Gái điếm=====
    -
    =====Phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thoả)=====
    +
    =====Phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thõa)=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::quả này hơi chát
    ::quả này hơi chát
    -
    =====(nghĩa bóng) gây gắt, chua cay, cay độc, chanh chua (trong thái độ)=====
    +
    =====(nghĩa bóng) găy gắt, chua cay, cay độc, chanh chua (trong thái độ)=====
    ::[[a]] [[tart]] [[answer]]
    ::[[a]] [[tart]] [[answer]]
    ::một câu trả lời chua chát
    ::một câu trả lời chua chát
    Dòng 38: Dòng 34:
    =====Trang điểm loè loẹt=====
    =====Trang điểm loè loẹt=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bánh gatô=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bánh gatô=====
    ::[[congress]] [[tart]]
    ::[[congress]] [[tart]]
    ::bánh gatô (hội nghị)
    ::bánh gatô (hội nghị)
    -
    =====bánh nhân hoa quả=====
    +
    =====bánh nhân hoa quả=====
    -
     
    +
    -
    =====cay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chua=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tart tart] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Sour, acidic, acidulous, acidulated, lemony, citrusy,vinegary, acetous, acescent; sharp, tangy, astringent, acerb,acerbic, acrid, bitter, pungent, piquant, harsh: Those grapesare a bit tart for my taste.=====
    +
    =====cay=====
    -
    =====Biting, bitter, caustic, acid,corrosive, mordant, astringent, acrimonious, trenchant, harsh,scathing, stinging, acerbic, incisive, cutting, keen,barbed,nasty, curmudgeonly, testy, crusty, abusive, virulent,sarcastic, sardonic, satiric(al), vicious, cynical: You canrely on Henry for a tart rebuff every time.=====
    +
    =====chua=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acerb]] , [[acerbic]] , [[acetose]] , [[acid]] , [[acidulous]] , [[acrimonious]] , [[astringent]] , [[barbed]] , [[biting]] , [[caustic]] , [[cutting]] , [[dry]] , [[harsh]] , [[nasty]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[scathing]] , [[sharp]] , [[short]] , [[snappish]] , [[snappy]] , [[snippy]] , [[tangy]] , [[testy]] , [[trenchant]] , [[vinegary]] , [[wounding]] , [[acetous]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bun]] , [[danish]] , [[eclair]] , [[fruit tart]] , [[pie]] , [[popover]] , [[roll]] , [[turnover]] , [[bawd]] , [[call girl]] , [[camp follower]] , [[courtesan]] , [[harlot]] , [[scarlet woman]] , [[streetwalker]] , [[strumpet]] , [[whore]] , [[baggage]] , [[hussy]] , [[jade]] , [[slattern]] , [[tramp]] , [[wanton]] , [[wench]] , [[acerb]] , [[acerbic]] , [[acid]] , [[bitter]] , [[cutting]] , [[girl]] , [[pastry]] , [[piquant]] , [[poignant]] , [[prostitute]] , [[pungent]] , [[sever]] , [[sharp]] , [[snappy]] , [[sour]] , [[tangy]] , [[vinegary]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[sweet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /ta:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ( (thường) không có bột bọc ngoài)
    Gái điếm
    Phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thõa)

    Tính từ

    Cay, chát; chua
    this fruit tastes rather tart
    quả này hơi chát
    (nghĩa bóng) găy gắt, chua cay, cay độc, chanh chua (trong thái độ)
    a tart answer
    một câu trả lời chua chát
    a tart tone
    giọng nói chanh chua

    Ngoại động từ

    Ăn mặc, trang trí cho ai/cái gì một cách loè loẹt rẻ tiền
    Làm dáng, làm đỏm cho ai/cái gì một cách rẻ tiền, hời hợt
    tarting herself up for the disco
    trang điểm loè loẹt để đi nhảy disco

    Nội động từ

    Trang trí loè loẹt
    Trang điểm loè loẹt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh gatô
    congress tart
    bánh gatô (hội nghị)
    bánh nhân hoa quả
    cay
    chua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X