-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Sửa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'mendmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'mendmənt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ==========(từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỉnh sửa=====+ - =====hiệu chỉnh=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh=====- =====sự hiệuchỉnh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỉnh sửa=====- =====sự sửa chữa=====+ =====hiệu chỉnh=====- =====sửa chữa=====+ =====sự hiệu chỉnh=====- =====sửađổi=====+ =====sự sửa chữa=====- ==Kinh tế==+ =====sửa chữa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bổ sung=====+ =====sửa đổi=====+ === Kinh tế ===+ =====bổ sung=====::[[supermajority]] [[amendment]]::[[supermajority]] [[amendment]]::điều bổ sung đa số tuyệt đối::điều bổ sung đa số tuyệt đối- =====sự tu cải=====+ =====sự tu cải=====- + - =====sửa đổi=====+ - + - =====tu chính=====+ - ===Nguồn khác===+ =====sửa đổi=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amendment amendment] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====tu chính=====- ===N.===+ - =====Correction, emendation, reformation, change, alteration,rectification, repair, reform, improvement, amelioration,betterment, enhancement: The committee approved the amendmentof the constitution by the addition of the suggested paragraphs.2 attachment, addition, addendum; clause, paragraph; alteration:A two-thirds majority in the Congress is needed to pass theamendment.=====+ =====tra soát=====- == Oxford==+ ::[[application]] [[for]] [[amendment]]- ===N.===+ :: lệnh tra soát- =====A minor improvement in a document (esp. a legal orstatutory one).=====- =====An article added to the US Constitution.[AMEND + -MENT]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alteration]] , [[amelioration]] , [[betterment]] , [[change]] , [[correction]] , [[enhancement]] , [[improvement]] , [[mending]] , [[modification]] , [[rectification]] , [[reform]] , [[reformation]] , [[remedy]] , [[repair]] , [[revision]] , [[act]] , [[addendum]] , [[adjunct]] , [[attachment]] , [[bill]] , [[clarification]] , [[clause]] , [[codicil]] , [[measure]] , [[motion]] , [[rider]] , [[suggestion]] , [[supplement]] , [[melioration]] , [[upgrade]] , [[emendation]] , [[rewrite]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[worsening]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , amelioration , betterment , change , correction , enhancement , improvement , mending , modification , rectification , reform , reformation , remedy , repair , revision , act , addendum , adjunct , attachment , bill , clarification , clause , codicil , measure , motion , rider , suggestion , supplement , melioration , upgrade , emendation , rewrite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ