• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:58, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mænifould</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mænifould</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====In thành nhiều bản=====
    =====In thành nhiều bản=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====ống góp hơi=====
    +
    =====đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học ) đa tạp=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[manifold]] [[of]] [[class]] [[Cn]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::đa tạp lớp Cn
    -
    =====bộ phân phối=====
    +
    ::[[algebraic]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp đại số
     +
    ::[[almost]] [[complex]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp hầu phức
     +
    ::[[analytic]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp giải thích
     +
    ::[[closed]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp đóng
     +
    ::[[combinatorial]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp tổ hợp
     +
    ::[[complex]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp phức
     +
    ::[[composite]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp đa hợp
     +
    ::[[covering]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp phủ
     +
    ::[[differentiable]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp khả vi
     +
    ::[[doubly]] [[covering]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp phủ kép
     +
    ::[[elementary]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp sơ cấp
     +
    ::[[largest]] [[covering]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp phủ phổ dụng
     +
    ::[[linear]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp tuyến tính
     +
    ::[[non]]-orientable [[manifold]]
     +
    ::đa tạp không định hướng
     +
    ::[[one]]-side [[manifold]]
     +
    ::đa tạp một phía
     +
    ::[[oriantable]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp định hướng được
     +
    ::[[projectively]] [[equivalent]] [[linear]] [[manifolds]]
     +
    ::các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh
     +
    ::[[pseudocomplex]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp giả phức
     +
    ::[[smooth]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp trơn
     +
    ::[[topological]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp tôpô
     +
    ::[[two]]-sided [[manifold]]
     +
    ::đa tạp hai phía
     +
    ::[[unlimited]] [[covering]] [[manifold]]
     +
    ::đa tạp phủ vô hạn
    -
    =====buồng góp=====
    +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ống góp, đuờng ống phân phối=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    ==========
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====ống góp hơi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ phân phối=====
     +
     
     +
    =====buồng góp=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[or]] [[chamber]] [[that]] [[has]] [[multiple]] [[openings]] [[to]] [[allow]] [[passage]] [[of]] [[a]] [[fluid]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[or]] [[chamber]] [[that]] [[has]] [[multiple]] [[openings]] [[to]] [[allow]] [[passage]] [[of]] [[a]] [[fluid]]..
    Dòng 34: Dòng 83:
    ''Giải thích VN'': Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.
    ''Giải thích VN'': Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.
    -
    =====khuỷu=====
    +
    =====khuỷu=====
    -
    =====khuỷu nối ống=====
    +
    =====khuỷu nối ống=====
    -
    =====đa tạp=====
    +
    =====đa tạp=====
    -
    =====ga đường ống=====
    +
    =====ga đường ống=====
    ::[[manifold]] [[pressure]]
    ::[[manifold]] [[pressure]]
    ::áp lực ga đường ống
    ::áp lực ga đường ống
    -
    =====ống nhánh=====
    +
    =====ống nhánh=====
    ::[[inlet]] [[manifold]]
    ::[[inlet]] [[manifold]]
    ::ống nhánh dẫn vào
    ::ống nhánh dẫn vào
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====ống dẫn=====
    +
    =====ống dẫn=====
    -
    =====ống góp=====
    +
    =====ống góp=====
    -
    =====ống góp nước=====
    +
    =====ống góp nước=====
    -
    =====ống phân nhánh=====
    +
    =====ống phân nhánh=====
    -
    =====ống phân phối=====
    +
    =====ống phân phối=====
    ::[[cooling]] [[manifold]]
    ::[[cooling]] [[manifold]]
    ::ống phân phối lạnh
    ::ống phân phối lạnh
    Dòng 63: Dòng 112:
    ::[[pipe]] [[manifold]]
    ::[[pipe]] [[manifold]]
    ::đường ống phân phối (xây dựng đường ống)
    ::đường ống phân phối (xây dựng đường ống)
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[assorted]] , [[complex]] , [[copious]] , [[different]] , [[diverse]] , [[diversified]] , [[diversiform]] , [[multifarious]] , [[multifold]] , [[multiform]] , [[multiple]] , [[multiplied]] , [[multitudinous]] , [[multivarious]] , [[numerous]] , [[sundry]] , [[varied]] , [[various]] , [[abundant]] , [[many]] , [[much]] , [[multiplex]] , [[replete]] , [[replicate]]
    -
    =====Diverse, diversified, multifarious, varied, various,assorted, multiplex, miscellaneous, sundry, many-sided, manydifferent, Literary divers; many, numerous, multitudinous: Ihave manifold reasons for wishing you to stay.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[one]] , [[single]] , [[sole]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Adj. literary 1 many and various (manifoldvexations).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having various forms, parts, applications, etc.3 performing several functions at once.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing withmany different forms, parts, applications, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mech. a pipeor chamber branching into several openings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manifoldly adv.manifoldness n. [OE manigfeald (as MANY, -FOLD)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=manifold manifold] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=manifold manifold] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mænifould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều mặt; đa dạng

    Danh từ

    Bản sao
    Ống góp, đường ống phân phối

    Ngoại động từ

    In thành nhiều bản

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học ) đa tạp
    manifold of class Cn
    đa tạp lớp Cn
    algebraic manifold
    đa tạp đại số
    almost complex manifold
    đa tạp hầu phức
    analytic manifold
    đa tạp giải thích
    closed manifold
    đa tạp đóng
    combinatorial manifold
    đa tạp tổ hợp
    complex manifold
    đa tạp phức
    composite manifold
    đa tạp đa hợp
    covering manifold
    đa tạp phủ
    differentiable manifold
    đa tạp khả vi
    doubly covering manifold
    đa tạp phủ kép
    elementary manifold
    đa tạp sơ cấp
    largest covering manifold
    đa tạp phủ phổ dụng
    linear manifold
    đa tạp tuyến tính
    non-orientable manifold
    đa tạp không định hướng
    one-side manifold
    đa tạp một phía
    oriantable manifold
    đa tạp định hướng được
    projectively equivalent linear manifolds
    các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh
    pseudocomplex manifold
    đa tạp giả phức
    smooth manifold
    đa tạp trơn
    topological manifold
    đa tạp tôpô
    two-sided manifold
    đa tạp hai phía
    unlimited covering manifold
    đa tạp phủ vô hạn


    Xây dựng

    ống góp, đuờng ống phân phối

    Cơ - Điện tử

    ==

    Cơ khí & công trình

    ống góp hơi

    Kỹ thuật chung

    bộ phân phối
    buồng góp

    Giải thích EN: A pipe or chamber that has multiple openings to allow passage of a fluid..

    Giải thích VN: Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.

    khuỷu
    khuỷu nối ống
    đa tạp
    ga đường ống
    manifold pressure
    áp lực ga đường ống
    ống nhánh
    inlet manifold
    ống nhánh dẫn vào
    ống
    ống dẫn
    ống góp
    ống góp nước
    ống phân nhánh
    ống phân phối
    cooling manifold
    ống phân phối lạnh
    pipe manifold
    cụm ống phân phối
    pipe manifold
    đường ống phân phối (xây dựng đường ống)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    one , single , sole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X