-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈsɛtɪŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈsɛtɪŋ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 40: Dòng 33: =====Ổ trứng ấp==========Ổ trứng ấp=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái tựa=====+ - =====sựlún (nền)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự chồn, sự lắp đặt, sự điều chỉnh=====- =====sự mở răng ca=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====cái tựa=====- =====sựxây lò(nồi hơi)=====+ =====sự lún (nền)=====- == Ô tô==+ =====sự mở răng ca=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sựcứng lại (của ma tít)=====+ - ==Xây dựng==+ =====sự xây lò (nồi hơi)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====sự chồn độ lún=====+ =====sự cứng lại (của ma tít)=====+ === Xây dựng===+ =====sự chồn độ lún=====- =====sự vạch=====+ =====sự vạch=====+ === Điện===+ =====trị số chỉnh định=====- ==Điện==+ =====việc đặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trị số chỉnh định=====+ - =====việc đặt=====+ =====việc thiết đặt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ=====- =====việc thiết đặt=====+ =====cái đệm=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đế giá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bệ=====+ - =====cái đệm=====+ =====điều chỉnh=====- + - =====đế giá=====+ - + - =====điều chỉnh=====+ ::[[angle]] [[of]] [[stabilizer]] [[setting]]::[[angle]] [[of]] [[stabilizer]] [[setting]]::sự điều chỉnh mặt::sự điều chỉnh mặtDòng 123: Dòng 112: ::[[zero]] [[setting]]::[[zero]] [[setting]]::sự điều chỉnh về không::sự điều chỉnh về không- =====điều tiết=====+ =====điều tiết=====- =====lớp hoàn thiện=====+ =====lớp hoàn thiện=====- =====mức điều chỉnh=====+ =====mức điều chỉnh=====- =====mức mở răng cưa=====+ =====mức mở răng cưa=====- =====sắp chữ=====+ =====sắp chữ=====- =====sự đặt=====+ =====sự đặt=====- =====sự đặt mức (dụng cụ)=====+ =====sự đặt mức (dụng cụ)=====- =====sự điều chỉnh=====+ =====sự điều chỉnh=====::[[angle]] [[of]] [[stabilizer]] [[setting]]::[[angle]] [[of]] [[stabilizer]] [[setting]]::sự điều chỉnh mặt::sự điều chỉnh mặtDòng 158: Dòng 147: ::[[zero]] [[setting]]::[[zero]] [[setting]]::sự điều chỉnh về không::sự điều chỉnh về không- =====sự điều chỉnh (dụng cụ)=====+ =====sự điều chỉnh (dụng cụ)=====- =====sự điều chỉnh (lên men)=====+ =====sự điều chỉnh (lên men)=====- =====sự điều chỉnh mức=====+ =====sự điều chỉnh mức=====- =====sự định vị=====+ =====sự định vị=====::[[die]] [[setting]]::[[die]] [[setting]]::sự định vị khuôn::sự định vị khuôn::[[setting-up]]::[[setting-up]]::sự định vị trí (phoi trên máy)::sự định vị trí (phoi trên máy)- =====sự đông cứng (xi măng)=====+ =====sự đông cứng (xi măng)=====- =====sự đông kết=====+ =====sự đông kết=====::[[final]] [[setting]]::[[final]] [[setting]]::sự đông kết lần cuối::sự đông kết lần cuốiDòng 184: Dòng 173: ::[[retarding]] [[setting]]::[[retarding]] [[setting]]::sự đông kết chậm::sự đông kết chậm- =====sự lắng đọng=====+ =====sự lắng đọng=====- =====sự lắp đặt=====+ =====sự lắp đặt=====- =====sự lún=====+ =====sự lún=====- =====sự mở răng cưa=====+ =====sự mở răng cưa=====- =====sự ngưng kết=====+ =====sự ngưng kết=====- =====sự rắn lại=====+ =====sự rắn lại=====- =====sự rẽ ca=====+ =====sự rẽ ca=====- =====sự thiết đặt=====+ =====sự thiết đặt=====::[[computer]] [[setting]]::[[computer]] [[setting]]::sự thiết đặt máy (tính)::sự thiết đặt máy (tính)- =====sự thiết lập=====+ =====sự thiết lập=====::[[limit]] [[setting]]::[[limit]] [[setting]]::sự thiết lập giới hạn::sự thiết lập giới hạn::[[zero]] [[setting]]::[[zero]] [[setting]]::sự thiết lập bằng không::sự thiết lập bằng không- =====sự tựa=====+ =====sự tựa=====- + - =====sự vạch dấu=====+ - + - =====việc chỉnh định=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự đông đặc=====+ - + - =====sự đông rắn=====+ - + - =====sự sắp bánh vào lò=====+ - + - =====sự trộn hột=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=setting setting] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Mounting, scenery, background, backdrop, locale, location,surroundings, habitat, home, environs, environment, milieu,frame, context, site, placement; stage set or setting, mise enscŠne, scene: It is quite interesting to see how the animalslive in their natural setting. The setting of Hardy's novels isin the West Country.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The position or manner in which a thing is set.=====+ - + - =====Theimmediate surroundings (of a house etc.).=====+ - + - =====The surroundings ofany object regarded as its framework; the environment of athing.=====+ - =====The place and time, scenery, etc., of a story, drama,etc.=====+ =====sự vạch dấu=====- =====A frame in which a jewel is set.=====+ =====việc chỉnh định=====+ === Kinh tế ===+ =====sự đông đặc=====- =====The music to whichwords of a poem, song, etc., are set.=====+ =====sự đông rắn=====- =====A set of cutlery andother accessories for one person at a table.=====+ =====sự sắp bánh vào lò=====- =====The way in whichor level at which a machine is set to operate.=====+ =====sự trộn hột=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ambience]] , [[backdrop]] , [[context]] , [[distance]] , [[environment]] , [[frame]] , [[framework]] , [[horizon]] , [[jungle]] , [[locale]] , [[location]] , [[mise en sc]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều chỉnh
- angle of stabilizer setting
- sự điều chỉnh mặt
- fine setting
- sự điều chỉnh tinh
- focus setting
- sự điều chỉnh điểm tiêu
- focus setting
- sự điều chỉnh tiêu điểm
- frequency setting
- sự điều chỉnh tần số
- ignition setting
- sự điều chỉnh đánh lửa
- manual setting
- sự điều chỉnh bằng tay
- setting device
- dụng cụ điều chỉnh
- setting dimension
- kích thước điều chỉnh
- setting gage
- calip điều chỉnh
- setting gauge
- calip điều chỉnh
- setting pressure
- áp suất điều chỉnh
- setting range
- khoảng điều chỉnh
- setting ring
- vành điều chỉnh
- setting ring
- vòng điều chỉnh
- setting screw
- vít định vị điều chỉnh
- setting up
- sự điều chỉnh (máy)
- setting-up
- sự điều chỉnh
- setting-up
- việc điều chỉnh
- setting-up accuracy
- độ chính xác điều chỉnh
- stroke setting crank
- tay quay điều chỉnh hành trình
- valve setting
- sự điều chỉnh van
- zero setting
- sự điều chỉnh về không
sự điều chỉnh
- angle of stabilizer setting
- sự điều chỉnh mặt
- fine setting
- sự điều chỉnh tinh
- focus setting
- sự điều chỉnh điểm tiêu
- focus setting
- sự điều chỉnh tiêu điểm
- frequency setting
- sự điều chỉnh tần số
- ignition setting
- sự điều chỉnh đánh lửa
- manual setting
- sự điều chỉnh bằng tay
- setting up
- sự điều chỉnh (máy)
- valve setting
- sự điều chỉnh van
- zero setting
- sự điều chỉnh về không
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
