-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'vauə</font>'''/==========/'''<font color="red">di'vauə</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: ::bị nỗi lo âu giày vò::bị nỗi lo âu giày vò- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Wolf (down), gulp (down), bolt, swallow (up), gorge,gobble (up), gormandize, cram, stuff, eat (up) greedily, Archaicgluttonize; Colloq Brit pig, US and Canadian pig out (on): Hewas so hungry when he came in that he devoured two whole piesand a plate of chips. 2 consume, waste, destroy, wipe out,ravage, annihilate, demolish, ruin, wreak havoc (up)on,devastate, obliterate, eradicate: A quarter of Europe wasalready devoured by the plague.=====- - =====Relish, revel in, absorb, beabsorbed by; engulf, consume, drink in, eat up, swallow up, takein; swamp, overcome, overwhelm: He eagerly devoured all ofDickens's novels. The sea devoured its victims silently.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Eat hungrily or greedily.=====- - =====(of fire etc.) engulf,destroy.=====- - =====Take in greedily with the eyes or ears (devouredbook after book).=====- - =====Absorb the attention of (devoured byanxiety).=====- =====Devourer n. devouringly adv.[ME f. OF devorer f.L devorare (as DE-,vorareswallow)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[absorb]] , [[annihilate]] , [[appreciate]] , [[be engrossed by]] , [[be preoccupied]] , [[bolt]] , [[bolt down]] , [[chow down]] , [[cram ]]* , [[delight in]] , [[destroy]] , [[dispatch]] , [[do compulsively]] , [[do voraciously]] , [[drink in]] , [[eat]] , [[enjoy]] , [[exhaust]] , [[feast on]] , [[feed on]] , [[gloat over]] , [[gobble]] , [[gorge ]]* , [[go through]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoover]] , [[imbibe]] , [[ingest]] , [[inhale]] , [[partake of]] , [[pig out ]]* , [[polish off ]]* , [[ravage]] , [[rejoice in]] , [[relish]] , [[revel in]] , [[scarf down]] , [[spend]] , [[stuff]] , [[take]] , [[take in]] , [[use up]] , [[waste]] , [[wipe out]] , [[wolf ]]* , [[wolf down]] , [[eat up]] , [[consume]] , [[fare]] , [[partake]] , [[swallow]] , [[dissipate]] , [[squander]] , [[engulf]] , [[gorge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abstain]] , [[pick]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , annihilate , appreciate , be engrossed by , be preoccupied , bolt , bolt down , chow down , cram * , delight in , destroy , dispatch , do compulsively , do voraciously , drink in , eat , enjoy , exhaust , feast on , feed on , gloat over , gobble , gorge * , go through , gulp , guzzle , hoover , imbibe , ingest , inhale , partake of , pig out * , polish off * , ravage , rejoice in , relish , revel in , scarf down , spend , stuff , take , take in , use up , waste , wipe out , wolf * , wolf down , eat up , consume , fare , partake , swallow , dissipate , squander , engulf , gorge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ