• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:25, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">iks'ploud</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">iks'ploud</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    * Ving:[[exploding]]
    * Ving:[[exploding]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nổ tung=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm nổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm tiêu tan=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nổ mìn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blow up, burst, blast, fly apart, go off, erupt,fulminate; set off, detonate: Police exploded the bomb afterclearing the area. Rockets exploded in the night sky. 2 reject,discredit, refute, repudiate, disprove, debunk, belie, give thelie to, Slang pick holes in, poke or shoot full of holes:Ptolemy's geocentric theory has been thoroughly exploded.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lose one's temper, rant, rave, rage, storm, throw a tantrum,Colloq get into a tizzy, blow one's top, fly off the handle, gothrough or hit the roof, hit the ceiling; Slang lose one's cool,go up the wall, US blow one's stack or cool, flip (one's lid),freak out: He exploded when he learned his car had been smashedup.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. (of gas, gunpowder, a bomb, a boiler, etc.) expandsuddenly with a loud noise owing to a release of internalenergy. b tr. cause (a bomb etc.) to explode.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. givevent suddenly to emotion, esp. anger.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a populationetc.) increase suddenly or rapidly.=====
    +
    -
    =====Tr. show (a theory etc.)to be false or baseless.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====nổ tung=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm nổ=====
    -
    =====Tr. (as exploded adj.) (of a drawingetc.) showing the components of a mechanism as if separated byan explosion but in the normal relative positions.=====
    +
    =====làm tiêu tan=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====nổ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=explode explode] : National Weather Service
    +
    =====nổ mìn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=explode explode] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[backfire]] , [[blast]] , [[blaze]] , [[blow to kingdom come]] , [[break out]] , [[burst]] , [[collapse]] , [[convulse]] , [[detonate]] , [[discharge]] , [[erupt]] , [[flame up]] , [[flare up]] , [[fracture]] , [[jet]] , [[kablooey]] , [[let go]] , [[mushroom ]]* , [[rupture]] , [[set off]] , [[shatter]] , [[shiver]] , [[split]] , [[thunder]] , [[belie]] , [[confute]] , [[debunk]] , [[deflate]] , [[discard]] , [[disprove]] , [[invalidate]] , [[puncture]] , [[refute]] , [[repudiate]] , [[shoot down ]]* , [[shoot full of holes]] , [[blow]] , [[fire]] , [[fulminate]] , [[go off]] , [[touch off]] , [[pop]] , [[flare]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[bristle]] , [[burn]] , [[foam]] , [[fume]] , [[rage]] , [[seethe]] , [[mushroom]] , [[snowball]] , [[break]] , [[detonize]] , [[dynamite]] , [[flash]] , [[spring]] , [[torpedo]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[implode]] , [[prove]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /iks'ploud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nổ
    Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

    Nội động từ

    Nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
    to explode with anger
    nổi giận đùng đùng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nổ tung

    Kỹ thuật chung

    làm nổ
    làm tiêu tan
    nổ
    nổ mìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X