• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:30, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====sự giàu có=====
    +
    =====sự giàu có=====
    -
    =====sự phong phú=====
    +
    =====sự phong phú=====
    ::[[water]] [[abundance]]
    ::[[water]] [[abundance]]
    ::sự phong phú về (nguồn) nước
    ::sự phong phú về (nguồn) nước
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    -
    =====độ phong phú=====
    +
    =====độ phong phú=====
    ::[[relative]] [[abundance]]
    ::[[relative]] [[abundance]]
    ::đô phong phú tương đối
    ::đô phong phú tương đối
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====độ giàu=====
    +
    =====độ giàu=====
    ::[[isotopic]] [[abundance]]
    ::[[isotopic]] [[abundance]]
    ::độ giàu đồng vị
    ::độ giàu đồng vị
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ nhiều=====
    +
    =====độ nhiều=====
    ::[[abundance]] [[radio]]
    ::[[abundance]] [[radio]]
    ::tỷ số độ nhiều
    ::tỷ số độ nhiều
    Dòng 47: Dòng 45:
    ::độ nhiều tương đối
    ::độ nhiều tương đối
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phong phú=====
    +
    =====phong phú=====
    -
    =====sự dồi dào=====
    +
    =====sự dồi dào=====
    =====sung túc=====
    =====sung túc=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự dồi dào, sự phong phú=====
    -
    =====Overflow, superfluity, over-abundance, superabundance,excess, surplus, oversupply, glut, satiety, over-sufficiency;plenty, plenteousness, plentifulness, plenitude, copiousness,profusion, Formal nimiety: The days when there was an abundanceof fresh drinking-water have come to an end.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====A very great quantity, usu. considered to be more thanenough.=====
    +
    :[[affluence]] , [[ampleness]] , [[bounty]] , [[copiousness]] , [[fortune]] , [[myriad]] , [[opulence]] , [[plenitude]] , [[plenty]] , [[plethora]] , [[profusion]] , [[prosperity]] , [[prosperousness]] , [[riches]] , [[thriving]] , [[wealth]] , [[mass]] , [[mountain]] , [[much]] , [[world]] , [[bounteousness]] , [[bountifulness]] , [[plenteousness]] , [[amplitude]] , [[copiosity]] , [[cornucopia]] , [[excess]] , [[exuberance]] , [[fullness]] , [[luxuriance]] , [[magnitude]] , [[oodles]] , [[overflow]] , [[pleonasm]] , [[prodigality]] , [[repletion]] , [[satiety]] , [[store]] , [[sufficiency]] , [[surplus]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Wealth, affluence.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[dearth]] , [[deficiency]] , [[inadequacy]] , [[lack]] , [[poverty]] , [[scarcity]]
    -
    =====Wealth of emotion (abundance ofheart).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]
    -
     
    +
    -
    =====A call in solo whist undertaking to make nine tricks.[ME f. OF abundance f. L abundantia (as ABUNDANT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abundance abundance] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'bʌndəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật
    there was good food in abundance at the party
    tại buổi liên hoan, thức ăn ngon ê hề
    to live in abundance
    sống dư dật
    Sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
    abundance of the heart
    sự dạt dào tình cảm
    Tình trạng rất đông người

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự giàu có
    sự phong phú
    water abundance
    sự phong phú về (nguồn) nước

    Vật lý

    độ phong phú
    relative abundance
    đô phong phú tương đối

    Điện lạnh

    độ giàu
    isotopic abundance
    độ giàu đồng vị

    Kỹ thuật chung

    độ nhiều
    abundance radio
    tỷ số độ nhiều
    coefficient of abundance
    hệ số đo nhiều
    isotopic abundance
    độ nhiều đồng vị
    nuclear abundance
    độ nhiều hạt nhân
    relative abundance
    độ nhiều tương đối

    Kinh tế

    phong phú
    sự dồi dào
    sung túc

    Địa chất

    sự dồi dào, sự phong phú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X