-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chôn vùi==========chôn vùi=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Overpower,overcome, overtax, devastate, stagger, crush,defeat, destroy,subdue,suppress,quash,quell,conquer,beat,bring down,prostrate,weigh down,oppress: Overwhelmed bygrief,she dissolved into tears.=====+ =====verb=====- + :[[bury]] , [[conquer]] , [[crush]] , [[defeat]] , [[deluge]] , [[destroy]] , [[drown]] , [[drub ]]* , [[engulf]] , [[inundate]] , [[massacre]] , [[overcome]] , [[overflow]] , [[overpower]] , [[overrun]] , [[overthrow]] , [[rout]] , [[smother]] , [[submerge]] , [[swamp]] , [[thrash]] , [[total ]]* , [[whip ]]* , [[win ]]* , [[bewilder]] , [[blow out of the water]] , [[bowl over ]]* , [[confound]] , [[confuse]] , [[demoralize]] , [[disturb]] , [[do in ]]* , [[downgrade ]]* , [[dumbfound]] , [[floor ]]* , [[kill ]]* , [[prostrate]] , [[puzzle]] , [[render speechless]] , [[run circles around]] , [[shatter]] , [[shock]] , [[stagger]] , [[steamroller]] , [[stun]] , [[subordinate]] , [[surprise]] , [[upset]] , [[wreck]] , [[flush]] , [[whelm]] , [[annihilate]] , [[drub]] , [[smash]] , [[trounce]] , [[vanquish]] , [[ruin]] , [[amaze]] , [[astonish]] , [[demolish]] , [[devastate]] , [[engross]] , [[floor]] , [[ingulf]] , [[oppress]] , [[overturn]] , [[sink]] , [[steamroll]] , [[whip]]- =====Inundate,overcome, engulf,submerge,flood (over); deluge,swamp,bury,immerse: A feelingof terror suddenly overwhelmed me as I watched my safety ropefray and break. In only a few hours the rising waters hadcompletely overwhelmedthehouse. 3 overcome,stagger,astound,astonish, dumbfoundor dumfound, shock, stun,bewilder,confuse,confound,nonplus,surprise,take aback,Colloq bowl over,knockoff one's feet or pins,blow one's mind,discombobulate,Britknock for six: We were overwhelmed by the friendly receptionthat awaited our return.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[underwhelm]] , [[not impress]]- =====Overpower with emotion.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(usu. foll. by with)overpower with an excess of business etc.=====+ - + - =====Bring to suddenruin or destruction; crush.=====+ - + - =====Bury or drown beneath a hugemass,submerge utterly.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overwhelm overwhelm]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bury , conquer , crush , defeat , deluge , destroy , drown , drub * , engulf , inundate , massacre , overcome , overflow , overpower , overrun , overthrow , rout , smother , submerge , swamp , thrash , total * , whip * , win * , bewilder , blow out of the water , bowl over * , confound , confuse , demoralize , disturb , do in * , downgrade * , dumbfound , floor * , kill * , prostrate , puzzle , render speechless , run circles around , shatter , shock , stagger , steamroller , stun , subordinate , surprise , upset , wreck , flush , whelm , annihilate , drub , smash , trounce , vanquish , ruin , amaze , astonish , demolish , devastate , engross , floor , ingulf , oppress , overturn , sink , steamroll , whip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ