-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Bình yên vô sự; khoẻ mạnh==========Bình yên vô sự; khoẻ mạnh==========Tốt, được, ổn==========Tốt, được, ổn=====- ::[[everything]] [[is]] [[allỵright]]+ ::[[everything]] [[is]] [[all right]]::mọi việc đều ổn cả::mọi việc đều ổn cả- ::[[he]] [[is]] [[allỵright]]+ ::[[he]] [[is]] [[all right]]::thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh::thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh- =====Phó từ=====+ + ===Phó từ===Cách viết khác [[alright]]Cách viết khác [[alright]]=====Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn==========Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn=====- =====Thán từ=====+ ===Thán từ===+ =====Được!, tốt!, được rồi!==========Được!, tốt!, được rồi!=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acceptable]] , [[adequate]] , [[appropriate]] , [[average]] , [[decent]] , [[fair]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[good]] , [[hunky-dory]] , [[okay]] , [[okey-dokey]] , [[passable]] , [[proper]] , [[satisfying]] , [[standard]] , [[sufficient]] , [[swell ]]* , [[tolerable]] , [[unexceptional]] , [[unobjectionable]] , [[hale]] , [[healthy]] , [[safe]] , [[sound]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[well]] , [[whole]] , [[accurate]] , [[exact]] , [[great]] , [[precise]] , [[right]] , [[common]] , [[fairish]] , [[goodish]] , [[moderate]] , [[respectable]] , [[satisfactory]]+ =====adverb=====+ :[[acceptably]] , [[adequately]] , [[okay]] , [[passably]] , [[tolerably]] , [[unobjectionably]] , [[well enough]] , [[agreed]] , [[certainly]] , [[definitely]] , [[of course]] , [[positively]] , [[surely]] , [[very well]] , [[without a doubt]] , [[absolutely]] , [[assuredly]] , [[aye]] , [[gladly]] , [[indubitably]] , [[roger]] , [[undoubtedly]] , [[unquestionably]] , [[willingly]] , [[yea]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unsatisfactory]] , [[sick]] , [[unhealthy]] , [[wrong]]+ =====adverb=====+ :[[no]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Tốt, được, ổn
- everything is all right
- mọi việc đều ổn cả
- he is all right
- thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , adequate , appropriate , average , decent , fair , fit , fitting , good , hunky-dory , okay , okey-dokey , passable , proper , satisfying , standard , sufficient , swell * , tolerable , unexceptional , unobjectionable , hale , healthy , safe , sound , unharmed , unhurt , unimpaired , well , whole , accurate , exact , great , precise , right , common , fairish , goodish , moderate , respectable , satisfactory
adverb
- acceptably , adequately , okay , passably , tolerably , unobjectionably , well enough , agreed , certainly , definitely , of course , positively , surely , very well , without a doubt , absolutely , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ