• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:42, ngày 1 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Bình yên vô sự; khoẻ mạnh=====
    =====Bình yên vô sự; khoẻ mạnh=====
    =====Tốt, được, ổn=====
    =====Tốt, được, ổn=====
    -
    ::[[everything]] [[is]] [[allỵright]]
    +
    ::[[everything]] [[is]] [[all right]]
    ::mọi việc đều ổn cả
    ::mọi việc đều ổn cả
    -
    ::[[he]] [[is]] [[allỵright]]
    +
    ::[[he]] [[is]] [[all right]]
    ::thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh
    ::thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh
    -
    =====Phó từ=====
    +
     
     +
    ===Phó từ===
    Cách viết khác [[alright]]
    Cách viết khác [[alright]]
    =====Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn=====
    =====Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn=====
    -
    =====Thán từ=====
    +
    ===Thán từ===
     +
     
    =====Được!, tốt!, được rồi!=====
    =====Được!, tốt!, được rồi!=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acceptable]] , [[adequate]] , [[appropriate]] , [[average]] , [[decent]] , [[fair]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[good]] , [[hunky-dory]] , [[okay]] , [[okey-dokey]] , [[passable]] , [[proper]] , [[satisfying]] , [[standard]] , [[sufficient]] , [[swell ]]* , [[tolerable]] , [[unexceptional]] , [[unobjectionable]] , [[hale]] , [[healthy]] , [[safe]] , [[sound]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[well]] , [[whole]] , [[accurate]] , [[exact]] , [[great]] , [[precise]] , [[right]] , [[common]] , [[fairish]] , [[goodish]] , [[moderate]] , [[respectable]] , [[satisfactory]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[acceptably]] , [[adequately]] , [[okay]] , [[passably]] , [[tolerably]] , [[unobjectionably]] , [[well enough]] , [[agreed]] , [[certainly]] , [[definitely]] , [[of course]] , [[positively]] , [[surely]] , [[very well]] , [[without a doubt]] , [[absolutely]] , [[assuredly]] , [[aye]] , [[gladly]] , [[indubitably]] , [[roger]] , [[undoubtedly]] , [[unquestionably]] , [[willingly]] , [[yea]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[unsatisfactory]] , [[sick]] , [[unhealthy]] , [[wrong]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[no]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Bình yên vô sự; khoẻ mạnh
    Tốt, được, ổn
    everything is all right
    mọi việc đều ổn cả
    he is all right
    thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh

    Phó từ

    Cách viết khác alright

    Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn

    Thán từ

    Được!, tốt!, được rồi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X