-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ::không có cách (con đường) nào khác::không có cách (con đường) nào khác- =====That's the only alternative=====+ ::[[That's]] [[the]] [[only]] [[alternative]].- =====Đó là cách độc nhất=====+ ::Đó là cách độc nhất.+ =====Nhạc rock alternative=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========phương án thay thế==========phương án thay thế=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====khả năng loại trừ nhau=====+ =====(khả năng) loại trừ nhau (giả thiết)======== Xây dựng====== Xây dựng========phương án lựa chọn==========phương án lựa chọn=====Dòng 38: Dòng 37: =====thay thế (lẫn nhau)==========thay thế (lẫn nhau)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khác=====+ =====khác=====::[[alternative]] [[energy]]::[[alternative]] [[energy]]::năng lượng khác không phải là truyền thống::năng lượng khác không phải là truyền thống=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)=====+ =====cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)==========sự lựa chọn==========sự lựa chọn=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alternative alternative] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=alternative&searchtitlesonly=yes alternative]: bized+ :[[another]] , [[back-up]] , [[different]] , [[flipside]] , [[other side]] , [[second]] , [[substitute]] , [[surrogate]] , [[alternant]] , [[reciprocative]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====noun=====- =====Adj.=====+ :[[back-up]] , [[druthers]] , [[opportunity]] , [[option]] , [[other]] , [[other fish in sea]] , [[other fish to fry]] , [[pick]] , [[preference]] , [[recourse]] , [[redundancy]] , [[selection]] , [[sub ]]* , [[substitute]] , [[take it or leave it]] , [[alternant]] , [[choice]] , [[dilemma]] , [[either]] , [[elective]] , [[loophole]] , [[quandary]]- =====Alternate,variant,(an)other,different,additional;substitute, surrogate: Alternative models are available.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[compulsion]] , [[constraint]] , [[necessity]] , [[obligation]] , [[restraint]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Alternate,variant,choice, option, selection;possibility;substitute,surrogate: The alternative was toremain at home and do nothing. You leave me no alternative.''Esthetic'' is an American spelling alternative.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====(of oneormore things) available or usableinstead of another (an alternative route). °Use with referenceto more than two options (e.g. many alternative methods) iscommon,and acceptable.=====+ - + - =====(of two things) mutually exclusive.3 of or relating to practices that offer a substitute for theconventional ones (alternative medicine; alternative theatre).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any of two or more possibilities.=====+ - + - =====The freedom oropportunity to choose between two or more things (I had noalternative but to go).=====+ - + - =====Alternatively adv.[F alternatif -ive or med.Lalternativus (as ALTERNATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
- these two plans are unnecessarily alternative
- hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
- alternative hypothesis
- giả thuyết để lựa chọn
- the alternative society
- những kẻ sống lập dị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- another , back-up , different , flipside , other side , second , substitute , surrogate , alternant , reciprocative
noun
- back-up , druthers , opportunity , option , other , other fish in sea , other fish to fry , pick , preference , recourse , redundancy , selection , sub * , substitute , take it or leave it , alternant , choice , dilemma , either , elective , loophole , quandary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ