-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========tạp nhiễu==========tạp nhiễu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hỏng=====+ =====hỏng=====- =====giả=====+ =====giả=====- =====giả tạo=====+ =====giả tạo=====- =====sai=====+ =====sai==========tạp==========tạp=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====False,counterfeit,sham,fake,fraudulent, bogus,mock,imitation, simulated, unauthentic, ungenuine,forged,feigned,pretended,deceitful,meretricious,contrived,factitious,artificial,ersatz,synthetic,Colloq pseudo,phoney or US alsophony: His brother was jailed for peddling spurious Egyptianburial artefacts to archaeologists.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[affected]] , [[apocryphal]] , [[artificial]] , [[assumed]] , [[bastard ]]* , [[bent]] , [[bogus]] , [[bum]] , [[contrived]] , [[deceitful]] , [[deceptive]] , [[dummy ]]* , [[ersatz]] , [[faked]] , [[false]] , [[feigned]] , [[forged]] , [[framed]] , [[illegitimate]] , [[imitation]] , [[make-believe]] , [[mock]] , [[phony]] , [[pirate]] , [[pretend]] , [[pretended]] , [[pseudo ]]* , [[put-on]] , [[sham ]]* , [[simulated]] , [[specious]] , [[substitute]] , [[unauthentic]] , [[ungenuine]] , [[unreal]] , [[fake]] , [[fraudulent]] , [[sham]] , [[suppositious]] , [[supposititious]] , [[illogical]] , [[invalid]] , [[sophistic]] , [[unsound]] , [[counterfactual]] , [[truthless]] , [[untrue]] , [[untruthful]] , [[wrong]] , [[baseborn]] , [[bastard]] , [[misbegotten]] , [[natural]] , [[unlawful]] , [[adulterine]] , [[counterfeit]] , [[fictitious]] , [[inauthentic]] , [[meretricious]] , [[pinchback]] , [[pseudepigraphic]] , [[pseudo]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Notgenuine,not being what it purports to be,notproceeding from the pretended source (a spurious excuse).=====+ =====adjective=====- + :[[authentic]] , [[genuine]] , [[real]] , [[true]]- =====Having an outward similarity of form or function only.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(ofoffspring) illegitimate.=====+ - + - =====Spuriously adv. spuriousness n.[Lspurius false]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , apocryphal , artificial , assumed , bastard * , bent , bogus , bum , contrived , deceitful , deceptive , dummy * , ersatz , faked , false , feigned , forged , framed , illegitimate , imitation , make-believe , mock , phony , pirate , pretend , pretended , pseudo * , put-on , sham * , simulated , specious , substitute , unauthentic , ungenuine , unreal , fake , fraudulent , sham , suppositious , supposititious , illogical , invalid , sophistic , unsound , counterfactual , truthless , untrue , untruthful , wrong , baseborn , bastard , misbegotten , natural , unlawful , adulterine , counterfeit , fictitious , inauthentic , meretricious , pinchback , pseudepigraphic , pseudo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ