-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: *Ving: [[Traipsing]]*Ving: [[Traipsing]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====(also trapes) colloq. or dial.=====- =====V.intr.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Tramp ortrudge wearily.=====+ =====verb=====- + :[[amble]] , [[ambulate]] , [[gad]] , [[go on foot]] , [[hike]] , [[knock about ]]* , [[lumber]] , [[march]] , [[meander]] , [[pace]] , [[parade]] , [[plod]] , [[prance]] , [[promenade]] , [[roam]] , [[rove]] , [[shuffle]] , [[step]] , [[stride]] , [[stroll]] , [[strut]] , [[take a walk]] , [[tour]] , [[travel on foot]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[troop]] , [[trudge]] , [[wander]] , [[backpack]] , [[peregrinate]] , [[tramp]] , [[drift]] , [[gallivant]] , [[ramble]] , [[range]] , [[stray]] , [[drag]] , [[trail]] , [[tread]] , [[walk]]- =====(often foll. by about)go onerrands.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====N.1atedious journeyon foot.=====+ - + - =====Archaic a slattern.[16th-c.trapes (v.),of unkn. orig.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amble , ambulate , gad , go on foot , hike , knock about * , lumber , march , meander , pace , parade , plod , prance , promenade , roam , rove , shuffle , step , stride , stroll , strut , take a walk , tour , travel on foot , traverse , trek , troop , trudge , wander , backpack , peregrinate , tramp , drift , gallivant , ramble , range , stray , drag , trail , tread , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ