• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:07, ngày 7 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====trung gian=====
    +
    =====trung gian=====
    ::[[intermediary]] [[integral]], [[intermediate]] [[integral]]
    ::[[intermediary]] [[integral]], [[intermediate]] [[integral]]
    ::tích phân trung gian
    ::tích phân trung gian
    Dòng 28: Dòng 26:
    ::chất tải lạnh trung gian
    ::chất tải lạnh trung gian
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người môi giới=====
    +
    =====người môi giới=====
    ::[[independent]] [[intermediary]]
    ::[[independent]] [[intermediary]]
    ::người môi giới độc lập
    ::người môi giới độc lập
    -
    =====người tổ chức trung gian=====
    +
    =====người tổ chức trung gian=====
    -
    =====người trung gian=====
    +
    =====người trung gian=====
    ::[[independent]] [[intermediary]]
    ::[[independent]] [[intermediary]]
    ::người trung gian độc lập
    ::người trung gian độc lập
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intermediary intermediary] : Corporateinformation
    +
    =====trung gian, trung bình, chuyển tiếp =====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Go-between, middleman, agent, representative, broker,intermediate, third party, mediator, arbitrator, arbiter,referee, umpire, judge: Donaldson acted as intermediary andarranged the deal.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) an intermediate person or thing,esp. a mediator.=====
    +
    -
    =====Adj. acting as mediator; intermediate. [Finterm‚diaire f. It. intermediario f. L intermedius (asINTERMEDIATE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agent]] , [[broker]] , [[channel]] , [[connection]] , [[cutout]] , [[delegate]] , [[emissary]] , [[entrepreneur]] , [[fixer]] , [[go-between ]]* , [[influence]] , [[instrument]] , [[interagent]] , [[interceder]] , [[intercessor]] , [[intermediate]] , [[mediator]] , [[medium]] , [[middle person]] , [[negotiator]] , [[organ]] , [[vehicle]] , [[intermediator]] , [[middleman]] , [[agency]] , [[instrumentality]] , [[instrumentation]] , [[mechanism]] , [[ambassador]] , [[arbitrator]] , [[referee]] , [[umpire]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,intə'mi:djəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trung gian, đóng vai trò hoà giải

    Danh từ

    Người làm trung gian, người hoà giải
    Vật ở giữa, vật trung gian
    Hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
    Phương tiện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trung gian
    intermediary integral, intermediate integral
    tích phân trung gian
    intermediary liquid
    chất lỏng trung gian
    intermediary liquid
    chất tải lạnh trung gian

    Kinh tế

    người môi giới
    independent intermediary
    người môi giới độc lập
    người tổ chức trung gian
    người trung gian
    independent intermediary
    người trung gian độc lập

    Địa chất

    trung gian, trung bình, chuyển tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X