-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========cụ thể hóa==========cụ thể hóa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bao gồm==========bao gồm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=embody embody] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[actualize]] , [[complete]] , [[concretize]] , [[demonstrate]] , [[emblematize]] , [[epitomize]] , [[evince]] , [[exemplify]] , [[exhibit]] , [[express]] , [[exteriorize]] , [[externalize]] , [[hypostatize]] , [[illustrate]] , [[incarnate]] , [[incorporate]] , [[manifest]] , [[mirror]] , [[objectify]] , [[personalize]] , [[personify]] , [[realize]] , [[reify]] , [[show]] , [[stand for]] , [[substantiate]] , [[symbolize]] , [[typify]] , [[absorb]] , [[amalgamate]] , [[assimilate]] , [[blend]] , [[bring together]] , [[codify]] , [[collect]] , [[combine]] , [[comprehend]] , [[comprise]] , [[concentrate]] , [[consolidate]] , [[contain]] , [[embrace]] , [[encompass]] , [[establish]] , [[fuse]] , [[have]] , [[involve]] , [[merge]] , [[organize]] , [[subsume]] , [[systematize]] , [[take in]] , [[unify]] , [[body forth]] , [[materialize]] , [[integrate]] , [[include]] , [[coalesce]] , [[represent]]- =====Concretize,realize,manifest,express,personify,materialize,reify,actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Exemplify,typify,represent,symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamp''s unique notions of form. 3consolidate,collect,unite,unify,incorporate,include,integrate, combine, concentrate,systematize,organize,comprise,codify,epitomize,synthesize: The teachings of thesect are embodiedintheir scriptures.=====+ :[[disembody]] , [[exclude]] , [[disintegrate]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.tr.=====+ - =====(-ies,-ied) 1 give a concrete or discernible form to (anidea,concept,etc.).=====+ - + - =====(of a thing or person) be an expressionof (an idea etc.).=====+ - + - =====Express tangibly (courage embodied inheroic actions).=====+ - + - =====Form into a body.=====+ - + - =====Include,comprise.=====+ - + - =====Provide (a spirit) with bodily form.=====+ - + - =====Embodiment n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actualize , complete , concretize , demonstrate , emblematize , epitomize , evince , exemplify , exhibit , express , exteriorize , externalize , hypostatize , illustrate , incarnate , incorporate , manifest , mirror , objectify , personalize , personify , realize , reify , show , stand for , substantiate , symbolize , typify , absorb , amalgamate , assimilate , blend , bring together , codify , collect , combine , comprehend , comprise , concentrate , consolidate , contain , embrace , encompass , establish , fuse , have , involve , merge , organize , subsume , systematize , take in , unify , body forth , materialize , integrate , include , coalesce , represent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ