-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Toán & tin ===- =====chiều dài một từ=====- =====độ chính xác=====+ === Xây dựng===+ =====sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác=====+ + ===Toán & tin===+ =====[sự, độ] chính xác; (máy tính ) chiều dài một từ=====+ + ::[[instrument]] [[precision]]+ ::độ chính xác của một dụng cụ+ ::[[relative]] [[precision]]+ ::độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ chính xác=====+ =====độ chính xác=====''Giải thích VN'': Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.''Giải thích VN'': Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.Dòng 73: Dòng 80: ::[[triple]] [[precision]]::[[triple]] [[precision]]::độ chính xác bội ba::độ chính xác bội ba- =====độ mịn=====+ =====độ mịn=====- =====độ nét=====+ =====độ nét=====- =====độ rõ=====+ =====độ rõ==========sự chính xác==========sự chính xác=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=precision precision] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự chính xác==========sự chính xác=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=precision precision] : Corporateinformation+ =====độ chính xác, tính chính xác=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Correctness,exactness,fidelity,faithfulness,exactitude,preciseness,accuracy,rigour,perfection,flawlessness,faultlessness,literalism, faithfulness,unerringness: This copy follows the original with precision.=====+ =====noun=====- + :[[attention]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[correctness]] , [[definiteness]] , [[definitiveness]] , [[definitude]] , [[exactitude]] , [[exactness]] , [[fidelity]] , [[heed]] , [[meticulousness]] , [[nicety]] , [[particularity]] , [[preciseness]] , [[rigor]] , [[sureness]] , [[accurateness]] , [[rightness]] , [[accuracy]] , [[formalness]] , [[prudery]]- =====Definiteness, care, nicety,meticulousness,rigorousness,rigour,fastidiousness,punctiliousness,scrupulousness,unambiguousness,nicety, strictness,explicitness: Theprecision of the wording leaves no doubt about what the writerintended.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[imprecision]] , [[inaccuracy]] , [[inexactness]]- =====The condition of being precise; accuracy.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]- + - =====The degree ofrefinement in measurement etc.=====+ - + - =====(attrib.) marked by or adaptedfor precision (precision instruments; precision timing).=====+ - + - =====Precisionism n. precisionist n.[F pr‚cision or L praecisio(as PRECISE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
[sự, độ] chính xác; (máy tính ) chiều dài một từ
- instrument precision
- độ chính xác của một dụng cụ
- relative precision
- độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng
Kỹ thuật chung
độ chính xác
Giải thích VN: Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.
- converted precision
- độ chính xác chuyển đổi
- double precision
- độ chính xác kép
- floating point precision
- độ chính xác dấu phẩy động
- Fundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)
- các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác
- high precision
- độ chính xác cao
- linear precision
- độ chính xác tuyến tính
- long precision
- độ chính xác dài
- multiple precision
- độ chính xác bội
- operational precision
- độ chính xác hoạt động
- precision dial gage
- đồng hồ đo chính xác
- precision dial gauge
- đồng hồ đo chính xác
- precision gage
- dụng cụ đo chính xác
- precision instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision measurement
- phép đo chính xác
- precision measurement
- sự đo chính xác
- precision measuring instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision meter
- dụng cụ đo chính xác
- precision of calculation
- độ chính xác của phép tính
- precision of number
- độ chính xác của số
- relative precision
- độ chính xác tương đối
- single precision
- độ chính xác đơn
- single precision floating point number
- số thập phân với độ chính xác đơn
- Time Dilution Of Precision (TDOP)
- giảm nhẹ độ chính xác về thời gian
- triple precision
- độ chính xác bội ba
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , care , carefulness , correctness , definiteness , definitiveness , definitude , exactitude , exactness , fidelity , heed , meticulousness , nicety , particularity , preciseness , rigor , sureness , accurateness , rightness , accuracy , formalness , prudery
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ