• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====chiều dài một từ=====
     
    -
    =====độ chính xác=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác=====
     +
     
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====[sự, độ] chính xác; (máy tính ) chiều dài một từ=====
     +
     
     +
    ::[[instrument]] [[precision]]
     +
    ::độ chính xác của một dụng cụ
     +
    ::[[relative]] [[precision]]
     +
    ::độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ chính xác=====
    +
    =====độ chính xác=====
    ''Giải thích VN'': Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.
    ''Giải thích VN'': Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.
    Dòng 73: Dòng 80:
    ::[[triple]] [[precision]]
    ::[[triple]] [[precision]]
    ::độ chính xác bội ba
    ::độ chính xác bội ba
    -
    =====độ mịn=====
    +
    =====độ mịn=====
    -
    =====độ nét=====
    +
    =====độ nét=====
    -
    =====độ rõ=====
    +
    =====độ rõ=====
    =====sự chính xác=====
    =====sự chính xác=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=precision precision] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự chính xác=====
    =====sự chính xác=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=precision precision] : Corporateinformation
    +
    =====độ chính xác, tính chính xác=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Correctness, exactness, fidelity, faithfulness,exactitude, preciseness, accuracy, rigour, perfection,flawlessness, faultlessness, literalism, faithfulness,unerringness: This copy follows the original with precision.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[attention]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[correctness]] , [[definiteness]] , [[definitiveness]] , [[definitude]] , [[exactitude]] , [[exactness]] , [[fidelity]] , [[heed]] , [[meticulousness]] , [[nicety]] , [[particularity]] , [[preciseness]] , [[rigor]] , [[sureness]] , [[accurateness]] , [[rightness]] , [[accuracy]] , [[formalness]] , [[prudery]]
    -
    =====Definiteness, care, nicety, meticulousness, rigorousness,rigour, fastidiousness, punctiliousness, scrupulousness,unambiguousness, nicety, strictness, explicitness: Theprecision of the wording leaves no doubt about what the writerintended.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[imprecision]] , [[inaccuracy]] , [[inexactness]]
    -
    =====The condition of being precise; accuracy.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]
    -
     
    +
    -
    =====The degree ofrefinement in measurement etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) marked by or adaptedfor precision (precision instruments; precision timing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Precisionism n. precisionist n. [F pr‚cision or L praecisio(as PRECISE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /pri'siʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness
    precision balance
    cân chính xác, cân tiểu ly
    clockwork precision
    sự chính xác như bộ máy đồng hồ
    precision bombing
    sự ném bom chính xác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác

    Cơ - Điện tử

    Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác

    Toán & tin

    [sự, độ] chính xác; (máy tính ) chiều dài một từ
    instrument precision
    độ chính xác của một dụng cụ
    relative precision
    độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng

    Kỹ thuật chung

    độ chính xác

    Giải thích VN: Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.

    converted precision
    độ chính xác chuyển đổi
    double precision
    độ chính xác kép
    floating point precision
    độ chính xác dấu phẩy động
    Fundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)
    các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác
    high precision
    độ chính xác cao
    linear precision
    độ chính xác tuyến tính
    long precision
    độ chính xác dài
    multiple precision
    độ chính xác bội
    operational precision
    độ chính xác hoạt động
    precision dial gage
    đồng hồ đo chính xác
    precision dial gauge
    đồng hồ đo chính xác
    precision gage
    dụng cụ đo chính xác
    precision instrument
    dụng cụ đo chính xác
    precision measurement
    phép đo chính xác
    precision measurement
    sự đo chính xác
    precision measuring instrument
    dụng cụ đo chính xác
    precision meter
    dụng cụ đo chính xác
    precision of calculation
    độ chính xác của phép tính
    precision of number
    độ chính xác của số
    relative precision
    độ chính xác tương đối
    single precision
    độ chính xác đơn
    single precision floating point number
    số thập phân với độ chính xác đơn
    Time Dilution Of Precision (TDOP)
    giảm nhẹ độ chính xác về thời gian
    triple precision
    độ chính xác bội ba
    độ mịn
    độ nét
    độ rõ
    sự chính xác

    Kinh tế

    sự chính xác

    Địa chất

    độ chính xác, tính chính xác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X