• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    adAS
    +
     
    -
    adASD
    +
    =====bắt buộc=====
    =====bắt buộc=====
    -
    sdAS
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Insist upon or on, stress, require, impose, support, putinto effect, apply, administer, carry out, inflict, bring tobear, implement, prosecute, discharge; reinforce; Colloq crackor clamp down: The police will enforce the curfew tonight.=====
     
    - 
    -
    =====Force, compel, pressure or Brit pressurize, press, coerce, laystress upon or on, impose upon or on, impress upon or on, insistupon or on, demand, require; intimidate, browbeat, bully,railroad; Colloq lean on, twist (someone's) arm: They hiredthugs to enforce their claim.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Compel observance of (a law etc.).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by on,upon) impose (an action, conduct, one's will).=====
     
    - 
    -
    =====Persist in (ademand or argument).=====
     
    - 
    -
    =====Enforceable adj. enforceability n.enforcedly adv. enforcer n. [ME f. OF enforcir, -ier ult. f. Lfortis strong]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=enforce enforce] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enforce enforce] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enforce enforce] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
     +
    :[[accomplish]] , [[administer]] , [[administrate]] , [[apply]] , [[carry out]] , [[coerce]] , [[commandeer]] , [[compel]] , [[constrain]] , [[crack down]] , [[demand]] , [[dictate]] , [[discharge]] , [[dragoon]] , [[drive]] , [[effect]] , [[egg on ]]* , [[emphasize]] , [[exact]] , [[execute]] , [[exert]] , [[expect]] , [[extort]] , [[force upon]] , [[fortify]] , [[fulfill]] , [[goad]] , [[hound]] , [[impel]] , [[implement]] , [[impose]] , [[incite]] , [[insist on]] , [[invoke]] , [[lash]] , [[lean on]] , [[make]] , [[necessitate]] , [[oblige]] , [[perform]] , [[press]] , [[prosecute]] , [[put into effect]] , [[put screws to]] , [[reinforce]] , [[require]] , [[sanction]] , [[spur]] , [[strain]] , [[stress]] , [[strong-arm]] , [[support]] , [[urge]] , [[whip]] , [[wrest]] , [[force]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[disregard]] , [[drop]] , [[forego]] , [[forget]] , [[give up]] , [[neglect]] , [[overlook]]

    Hiện nay

    /in´fɔ:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
    ( + upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
    to enforce something upon someone
    ép ai phải làm một việc gì
    Bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt buộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X