• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====bọt=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Bọt, (v) sủi bọt, nổi bọt=====
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bọt=====
    +
    =====bọt=====
    -
    =====bọt (khí)=====
    +
    =====bọt (khí)=====
    -
    =====bọt xốp=====
    +
    =====bọt xốp=====
    -
    =====có bọt=====
    +
    =====có bọt=====
    -
    =====làm nổ bọt=====
    +
    =====làm nổ bọt=====
    -
    =====làm sủi bọt=====
    +
    =====làm sủi bọt=====
    -
    =====nổi bọt=====
    +
    =====nổi bọt=====
    -
    =====sủi bọt=====
    +
    =====sủi bọt=====
    -
    =====váng=====
    +
    =====váng=====
    -
    =====váng bọt=====
    +
    =====váng bọt=====
    =====váng xỉ=====
    =====váng xỉ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bọt=====
    +
    =====bọt=====
    =====sủi bọt=====
    =====sủi bọt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foam foam] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cream]] , [[fluff]] , [[froth]] , [[head]] , [[lather]] , [[scum]] , [[spray]] , [[spume]] , [[suds]] , [[surf]] , [[yeast]]
    -
    =====Bubbles, froth, spume, lather, suds; effervescence,sparkle, carbonation, fizz: The foam leaves spots when itdries.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[aerate]] , [[boil]] , [[burble]] , [[effervesce]] , [[ferment]] , [[fizz]] , [[froth]] , [[gurgle]] , [[hiss]] , [[lather]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[sparkle]] , [[bubble]] , [[cream]] , [[spume]] , [[suds]] , [[yeast]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[bristle]] , [[burn]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[fume]] , [[rage]] , [[frost]] , [[head]] , [[scud]] , [[scum]] , [[whip]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Bubble, froth, spume, lather, suds, soap up: Watch thesolution foam when I drop this tablet into it.=====
    +
    :[[become flat]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mass of small bubbles formed on or in liquidby agitation, fermentation, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A froth of saliva or sweat.3 a substance resembling these, e.g. rubber or plastic in acellular mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Emit foam; froth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Run with foam.3 (of a vessel) be filled and overflow with foam.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Foamless adj. foamy adj. (foamier,foamiest ). [OE fam f. WG]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /foum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bọt (nước biển, bia...)
    Bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)
    (thơ ca) biển

    Nội động từ

    Sủi bọt, có bọt
    to foam at the mouth
    sùi bọt mép; tức sùi bọt mép
    Đầy rượu, sủi bọt (cốc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bọt

    Cơ - Điện tử

    Bọt, (v) sủi bọt, nổi bọt

    Kỹ thuật chung

    bọt
    bọt (khí)
    bọt xốp
    có bọt
    làm nổ bọt
    làm sủi bọt
    nổi bọt
    sủi bọt
    váng
    váng bọt
    váng xỉ

    Kinh tế

    bọt
    sủi bọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cream , fluff , froth , head , lather , scum , spray , spume , suds , surf , yeast

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X