-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: =====( the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)==========( the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Queenly, kingly, queenlike, kinglike, regal, imperial,sovereign, princely, majestic: The Royal Family usually spendtheir summer holidays at Balmoral. The establishment proudlyboasts royal patronage. 2 grand, splendid, stately, impressive,august, imposing, superior, superb, magnificent, majestic: Shearrived at the ball in a royal coach drawn by six white horses.=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====King,queen,prince,princess,duke,earl,duchess,viscount,viscountess,baron,baroness,noble,nobleman,noblewoman,peer: Her greatest ambition is to meet a royal inthe flesh.=====+ =====adjective=====- + :[[aristocratic]] , [[august]] , [[authoritative]] , [[baronial]] , [[commanding]] , [[dignified]] , [[elevated]] , [[eminent]] , [[grandiose]] , [[high]] , [[highborn]] , [[honorable]] , [[illustrious]] , [[imperial]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[kingly]] , [[lofty]] , [[magnificent]] , [[majestic]] , [[noble]] , [[queenly]] , [[regal]] , [[regnant]] , [[reigning]] , [[renowned]] , [[resplendent]] , [[ruling]] , [[sovereign]] , [[splendid]] , [[stately]] , [[superb]] , [[superior]] , [[supreme]] , [[worthy]] , [[lordly]] , [[magnific]] , [[princely]] , [[sublime]] , [[basilic]] , [[easy]] , [[elite]] , [[excellent]] , [[gracious]] , [[grand]] , [[lavish]] , [[monarchal]] , [[monarchical]] , [[palatine]]- =====Royals. royalty,nobility,nobles,peerage: Hewrites the daily column reporting on the activities of theroyals.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[common]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Of or suited to or worthy of a king orqueen.=====+ - + - =====In the service or under the patronage of a king orqueen.=====+ - + - =====Belonging to the king or queen (the royal hands; theroyal anger).=====+ - + - =====Of the family of a king or queen.=====+ - + - =====Kingly,majestic,stately, splendid.=====+ - + - =====On a great scale,of exceptionalsize or quality,first-rate (gave us royal entertainment; inroyal spirits; had a royal time).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Colloq. a member ofthe royal family.=====+ - + - =====A royal sail or mast.=====+ - + - =====A royal stag.=====+ - + - =====Asize of paper,about 620 x 500 mm (25 x 20 in.).=====+ - + - =====(the Royals)the Royal Marines.=====+ - + - =====Royally adv. [ME f. OF roial f. L regalis REGAL]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=royal royal] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=royal royal] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=royal royal]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , august , authoritative , baronial , commanding , dignified , elevated , eminent , grandiose , high , highborn , honorable , illustrious , imperial , imposing , impressive , kingly , lofty , magnificent , majestic , noble , queenly , regal , regnant , reigning , renowned , resplendent , ruling , sovereign , splendid , stately , superb , superior , supreme , worthy , lordly , magnific , princely , sublime , basilic , easy , elite , excellent , gracious , grand , lavish , monarchal , monarchical , palatine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ