-
(Khác biệt giữa các bản)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 36: Dòng 36: =====Ngăn cản đối phương (trong bóng đá)==========Ngăn cản đối phương (trong bóng đá)=====+ + =====(máy tính) lưu=====+ ::[[to]] [[save]] [[a]] [[file]]+ ::lưu tập tin+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 47: Dòng 52: ::[[saving]] [[clause]]::[[saving]] [[clause]]::điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm::điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm+ ::[[save]] [[as]]+ ::Lưu vào ( Trong tin học )===Giới từ & liên từ======Giới từ & liên từ===Dòng 70: Dòng 77: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cất, giữ=====+ =====cất, giữ=====- =====sự lưu=====+ =====sự lưu==========thu sai==========thu sai=====+ === Pháp luật ===+ =====trừ=====+ ::[[save]] [[to]] [[the]] [[extent]] [[permitted]] [[by]] [[law]]+ ::trừ trường hợp được pháp luật cho phép+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảo vệ=====+ =====bảo vệ=====- =====lưu=====+ =====lưu=====- =====nhớ=====+ =====nhớ=====- =====sự bảo vệ=====+ =====sự bảo vệ=====- =====sự cất giữ=====+ =====sự cất giữ==========sự nhớ==========sự nhớ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=save save] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cứu giúp=====+ =====cứu giúp=====- =====cứu giúp, cứu nguy=====+ =====cứu giúp, cứu nguy=====- =====cứu nguy=====+ =====cứu nguy=====- =====để dành tiền=====+ =====để dành tiền=====::[[save]] [[money]] [[in]] [[dollar]] (to...)::[[save]] [[money]] [[in]] [[dollar]] (to...)::để dành tiền bằng đôla::để dành tiền bằng đôla- =====tiết kiệm=====+ =====tiết kiệm=====::[[marginal]] [[propensity]] [[to]] [[save]]::[[marginal]] [[propensity]] [[to]] [[save]]::thiên hướng tiết kiệm biên::thiên hướng tiết kiệm biênDòng 118: Dòng 126: ::[[save-all]]::[[save-all]]::cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)::cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)- =====tiết kiệm (thời gian, sức...)=====+ =====tiết kiệm (thời gian, sức...)=====- + - =====tiết kiệm, để dành tiền=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=save save] : Corporateinformation+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=save&searchtitlesonly=yes save] : bized+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V.=====+ - =====(come to someone's) rescue, deliver; (set) free, liberate,release, redeem, bail (someone) out; recover, salvage, retrieve:What can be done to save me from the drudgery of doing thelaundry? She saved only one thing of value from the fire. 2keep, preserve, guard, safeguard, protect, conserve, secure,shelter, shield: One way to save dried flowers is to press thembetween the leaves of a book. 3 lay or put aside, lay or put by,lay or put away, keep, retain, set apart, hold, reserve,preserve, conserve; economize, scrimp, scrape: Soon he hadsaved enough money to buy a new car. If you keep on saving, youmay soon have enough for a new suit. 4 obviate, preclude, spare,prevent: A little extra care taken now will save a lot oftrouble later on.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ