• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:02, ngày 2 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====sự làm chắc=====
    +
    =====sự làm chắc=====
    =====sự liền chặt=====
    =====sự liền chặt=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====sự tập hợp lại=====
    =====sự tập hợp lại=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự đầm (chặt)=====
    +
    =====sự cố kết=====
    ::[[soil]] [[consolidation]]
    ::[[soil]] [[consolidation]]
    -
    ::sự đầm chặt đất
    +
    ::sự cố kết của đất
    =====sự hóa chặt=====
    =====sự hóa chặt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cố kết=====
    +
    =====cố kết=====
    -
    =====nén chặt=====
    +
    =====nén chặt=====
    -
    ::[[coefficient]] ([[of]]consolidation)
    +
    ::[[coefficient]] ([[of]] [[consolidation]])
    ::hệ số nén chặt đất
    ::hệ số nén chặt đất
    ::[[consolidation]] [[law]]
    ::[[consolidation]] [[law]]
    ::định luật nén chặt
    ::định luật nén chặt
    -
    ::[[degree]] ([[of]]consolidation)
    +
    ::[[degree]] ([[of]] [[consolidation]])
    ::độ nén chặt
    ::độ nén chặt
    ::[[phase]] [[of]] [[consolidation]]
    ::[[phase]] [[of]] [[consolidation]]
    ::giai đoạn nén chặt
    ::giai đoạn nén chặt
    -
    =====đầm chặt=====
    +
     
    -
    ::[[degree]] ([[of]]consolidation)
    +
     
     +
    =====đầm chặt=====
     +
    ::[[degree]] ([[of]] [[consolidation]])
    ::độ đầm chặt
    ::độ đầm chặt
    ::self-consolidation [[of]] filled-up [[soil]]
    ::self-consolidation [[of]] filled-up [[soil]]
    Dòng 42: Dòng 42:
    ::[[soil]] [[consolidation]]
    ::[[soil]] [[consolidation]]
    ::sự đầm chặt đất
    ::sự đầm chặt đất
    -
    =====gia cố=====
     
    -
    =====sự cố kết=====
     
    -
    =====sự củng cố=====
    +
    =====gia cố=====
    -
    =====sự đông đặc=====
    +
    =====sự cố kết=====
    -
    =====sự gắn kết=====
    +
    =====sự củng cố=====
    -
    =====sự hóa cứng=====
    +
    =====sự đông đặc=====
    -
    =====sự hợp nhất=====
    +
    =====sự gắn kết=====
     +
     
     +
    =====sự hóa cứng=====
     +
     
     +
    =====sự hợp nhất=====
    ::[[file]] [[consolidation]]
    ::[[file]] [[consolidation]]
    ::sự hợp nhất tập tin
    ::sự hợp nhất tập tin
    =====sự lèn chặt=====
    =====sự lèn chặt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consolidation consolidation] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)=====
    +
    =====gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)=====
    -
    =====nhập chung (công ty)=====
    +
    =====nhập chung (công ty)=====
    -
    =====sự củng cố=====
    +
    =====sự củng cố=====
    ::[[agent]] [[consolidation]]
    ::[[agent]] [[consolidation]]
    ::sự củng cố đại lý
    ::sự củng cố đại lý
    ::[[consolidation]] [[of]] [[capital]]
    ::[[consolidation]] [[of]] [[capital]]
    ::sự củng cố vốn
    ::sự củng cố vốn
    -
    =====sự giữ vững=====
    +
    =====sự giữ vững=====
    -
    =====sự hợp nhất=====
    +
    =====sự hợp nhất=====
    ::[[complete]] [[consolidation]]
    ::[[complete]] [[consolidation]]
    ::sự hợp nhất hoàn toàn
    ::sự hợp nhất hoàn toàn
    Dòng 89: Dòng 89:
    ::[[global]] [[consolidation]]
    ::[[global]] [[consolidation]]
    ::sự hợp nhất toàn diện
    ::sự hợp nhất toàn diện
    -
    =====sự tập hợp (hàng hóa)=====
    +
    =====sự tập hợp (hàng hóa)=====
    -
    =====tổng hợp (chương mục)=====
    +
    =====tổng hợp (chương mục)=====
    =====việc hợp nhất=====
    =====việc hợp nhất=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự củng cố, sự lèn chặt, sự đông cứng =====
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alliance]] , [[amalgamation]] , [[association]] , [[coadunation]] , [[coalition]] , [[compression]] , [[concentration]] , [[condensation]] , [[federation]] , [[fusion]] , [[incorporation]] , [[melding]] , [[mergence]] , [[merger]] , [[merging]] , [[reinforcement]] , [[solidification]] , [[strengthening]] , [[unification]] , [[union]] , [[unity]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dispersal]] , [[division]] , [[parting]] , [[separation]] , [[severance]] , [[weakening]]

    Hiện nay

    /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm vững chắc, sự làm củng cố
    Sự hợp nhất, sự thống nhất

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự làm chắc
    sự liền chặt

    Toán & tin

    sự tập hợp lại

    Xây dựng

    sự cố kết
    soil consolidation
    sự cố kết của đất
    sự hóa chặt

    Kỹ thuật chung

    cố kết
    nén chặt
    coefficient (of consolidation)
    hệ số nén chặt đất
    consolidation law
    định luật nén chặt
    degree (of consolidation)
    độ nén chặt
    phase of consolidation
    giai đoạn nén chặt


    đầm chặt
    degree (of consolidation)
    độ đầm chặt
    self-consolidation of filled-up soil
    sự tự đầm chặt của đất (đắp)
    soil consolidation
    sự đầm chặt đất


    gia cố
    sự cố kết
    sự củng cố
    sự đông đặc
    sự gắn kết
    sự hóa cứng
    sự hợp nhất
    file consolidation
    sự hợp nhất tập tin
    sự lèn chặt

    Kinh tế

    gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)
    nhập chung (công ty)
    sự củng cố
    agent consolidation
    sự củng cố đại lý
    consolidation of capital
    sự củng cố vốn
    sự giữ vững
    sự hợp nhất
    complete consolidation
    sự hợp nhất hoàn toàn
    consolidation by lease
    sự hợp nhất thuê mướn
    consolidation by merger
    sự hợp nhất để củng cố
    consolidation of action
    sự hợp nhất tố tụng
    consolidation purchase
    sự hợp nhất mua
    full consolidation
    sự hợp nhất đầy đủ
    full consolidation
    sự hợp nhất hoàn toàn
    global consolidation
    sự hợp nhất toàn diện
    sự tập hợp (hàng hóa)
    tổng hợp (chương mục)
    việc hợp nhất

    Địa chất

    sự củng cố, sự lèn chặt, sự đông cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X