-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Sự chồn, sự lắp đặt, sự điều chỉnh=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái tựa=====+ =====cái tựa=====- =====sự lún (nền)=====+ =====sự lún (nền)=====- =====sự mở răng ca=====+ =====sự mở răng ca==========sự xây lò (nồi hơi)==========sự xây lò (nồi hơi)=====Dòng 48: Dòng 49: =====sự cứng lại (của ma tít)==========sự cứng lại (của ma tít)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự chồn độ lún=====+ =====sự chồn độ lún==========sự vạch==========sự vạch======== Điện====== Điện===- =====trị số chỉnh định=====+ =====trị số chỉnh định=====- =====việc đặt=====+ =====việc đặt==========việc thiết đặt==========việc thiết đặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====cái đệm=====+ =====cái đệm=====- =====đế giá=====+ =====đế giá=====- =====điều chỉnh=====+ =====điều chỉnh=====::[[angle]] [[of]] [[stabilizer]] [[setting]]::[[angle]] [[of]] [[stabilizer]] [[setting]]::sự điều chỉnh mặt::sự điều chỉnh mặtDòng 111: Dòng 112: ::[[zero]] [[setting]]::[[zero]] [[setting]]::sự điều chỉnh về không::sự điều chỉnh về không- =====điều tiết=====+ =====điều tiết=====- =====lớp hoàn thiện=====+ =====lớp hoàn thiện=====- =====mức điều chỉnh=====+ =====mức điều chỉnh=====- =====mức mở răng cưa=====+ =====mức mở răng cưa=====- =====sắp chữ=====+ =====sắp chữ=====- =====sự đặt=====+ =====sự đặt=====- =====sự đặt mức (dụng cụ)=====+ =====sự đặt mức (dụng cụ)=====- =====sự điều chỉnh=====+ =====sự điều chỉnh=====::[[angle]] [[of]] [[stabilizer]] [[setting]]::[[angle]] [[of]] [[stabilizer]] [[setting]]::sự điều chỉnh mặt::sự điều chỉnh mặtDòng 146: Dòng 147: ::[[zero]] [[setting]]::[[zero]] [[setting]]::sự điều chỉnh về không::sự điều chỉnh về không- =====sự điều chỉnh (dụng cụ)=====+ =====sự điều chỉnh (dụng cụ)=====- =====sự điều chỉnh (lên men)=====+ =====sự điều chỉnh (lên men)=====- =====sự điều chỉnh mức=====+ =====sự điều chỉnh mức=====- =====sự định vị=====+ =====sự định vị=====::[[die]] [[setting]]::[[die]] [[setting]]::sự định vị khuôn::sự định vị khuôn::[[setting-up]]::[[setting-up]]::sự định vị trí (phoi trên máy)::sự định vị trí (phoi trên máy)- =====sự đông cứng (xi măng)=====+ =====sự đông cứng (xi măng)=====- =====sự đông kết=====+ =====sự đông kết=====::[[final]] [[setting]]::[[final]] [[setting]]::sự đông kết lần cuối::sự đông kết lần cuốiDòng 172: Dòng 173: ::[[retarding]] [[setting]]::[[retarding]] [[setting]]::sự đông kết chậm::sự đông kết chậm- =====sự lắng đọng=====+ =====sự lắng đọng=====- =====sự lắp đặt=====+ =====sự lắp đặt=====- =====sự lún=====+ =====sự lún=====- =====sự mở răng cưa=====+ =====sự mở răng cưa=====- =====sự ngưng kết=====+ =====sự ngưng kết=====- =====sự rắn lại=====+ =====sự rắn lại=====- =====sự rẽ ca=====+ =====sự rẽ ca=====- =====sự thiết đặt=====+ =====sự thiết đặt=====::[[computer]] [[setting]]::[[computer]] [[setting]]::sự thiết đặt máy (tính)::sự thiết đặt máy (tính)- =====sự thiết lập=====+ =====sự thiết lập=====::[[limit]] [[setting]]::[[limit]] [[setting]]::sự thiết lập giới hạn::sự thiết lập giới hạn::[[zero]] [[setting]]::[[zero]] [[setting]]::sự thiết lập bằng không::sự thiết lập bằng không- =====sự tựa=====+ =====sự tựa=====- =====sự vạch dấu=====+ =====sự vạch dấu==========việc chỉnh định==========việc chỉnh định======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự đông đặc=====+ =====sự đông đặc=====- =====sự đông rắn=====+ =====sự đông rắn=====- =====sự sắp bánh vào lò=====+ =====sự sắp bánh vào lò==========sự trộn hột==========sự trộn hột=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=setting setting] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[ambience]] , [[backdrop]] , [[context]] , [[distance]] , [[environment]] , [[frame]] , [[framework]] , [[horizon]] , [[jungle]] , [[locale]] , [[location]] , [[mise en sc]]- =====Mounting, scenery, background, backdrop,locale,location,surroundings, habitat, home, environs, environment,milieu,frame,context, site, placement; stage set or setting, mise enscŠne, scene: It is quite interesting to see how the animalslive in their natural setting. The setting of Hardy's novels isin the West Country.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The position or manner in which a thing is set.=====+ - + - =====Theimmediate surroundings (of a house etc.).=====+ - + - =====The surroundings ofany object regarded as itsframework; the environment of athing.=====+ - + - =====The place and time,scenery,etc.,of a story,drama,etc.=====+ - + - =====A frame in which a jewel is set.=====+ - + - =====The music to whichwords of a poem, song, etc., are set.=====+ - + - =====A set of cutlery andother accessories for one person at a table.=====+ - + - =====The way in whichor level at which a machine is set to operate.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều chỉnh
- angle of stabilizer setting
- sự điều chỉnh mặt
- fine setting
- sự điều chỉnh tinh
- focus setting
- sự điều chỉnh điểm tiêu
- focus setting
- sự điều chỉnh tiêu điểm
- frequency setting
- sự điều chỉnh tần số
- ignition setting
- sự điều chỉnh đánh lửa
- manual setting
- sự điều chỉnh bằng tay
- setting device
- dụng cụ điều chỉnh
- setting dimension
- kích thước điều chỉnh
- setting gage
- calip điều chỉnh
- setting gauge
- calip điều chỉnh
- setting pressure
- áp suất điều chỉnh
- setting range
- khoảng điều chỉnh
- setting ring
- vành điều chỉnh
- setting ring
- vòng điều chỉnh
- setting screw
- vít định vị điều chỉnh
- setting up
- sự điều chỉnh (máy)
- setting-up
- sự điều chỉnh
- setting-up
- việc điều chỉnh
- setting-up accuracy
- độ chính xác điều chỉnh
- stroke setting crank
- tay quay điều chỉnh hành trình
- valve setting
- sự điều chỉnh van
- zero setting
- sự điều chỉnh về không
sự điều chỉnh
- angle of stabilizer setting
- sự điều chỉnh mặt
- fine setting
- sự điều chỉnh tinh
- focus setting
- sự điều chỉnh điểm tiêu
- focus setting
- sự điều chỉnh tiêu điểm
- frequency setting
- sự điều chỉnh tần số
- ignition setting
- sự điều chỉnh đánh lửa
- manual setting
- sự điều chỉnh bằng tay
- setting up
- sự điều chỉnh (máy)
- valve setting
- sự điều chỉnh van
- zero setting
- sự điều chỉnh về không
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
