-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 51: Dòng 51: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====Point attribute table hoặc polygon attribute table - Bảng thuộc tính điểm hoặc bảng thuộc tính vùng=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bánh xích==========bánh xích=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tap,touch,dab,pet,stroke,caress: Being short,hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate,commend,praise,compliment,encourage,reassure:The sales manager patted me ontheback for clinching thecontract.=====+ =====adjective=====- + :[[apposite]] , [[apropos]] , [[apt]] , [[auspicious]] , [[felicitous]] , [[fitting]] , [[happy]] , [[neat]] , [[opportune]] , [[pertinent]] , [[propitious]] , [[rehearsed]] , [[timely]] , [[to the point]]- =====N.=====+ =====adverb=====- + :[[aptly]] , [[faultlessly]] , [[flawlessly]] , [[just right]] , [[opportunely]] , [[perfectly]] , [[plumb]] , [[precisely]] , [[relevantly]] , [[seasonably]]- =====Tap,touch,dab,stroke,caress: Give the dog a pat andhe'll leave you alone.=====+ =====noun=====- + :[[beat]] , [[caress]] , [[dab]] , [[fondle]] , [[form]] , [[hit]] , [[massage]] , [[mold]] , [[pet]] , [[punch]] , [[rub]] , [[slap]] , [[stroke]] , [[tip]] , [[whittle]] , [[cake]] , [[lump]] , [[piece]] , [[portion]]- =====(small) piece,patty,lump,cake,portion; patty: The waiter put a pat of butter on my plate.=====+ =====verb=====- + :[[cuddle]] , [[fondle]] , [[pet]]- =====Pat on the back. commendation,praise,compliment,flattery,encouragement,credit,reassurance,approval,endorsement,recognition; honeyed words: I was expecting a big bonus,butall I got was a pat on the back.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[imprecise]] , [[inexact]] , [[irrelevant]] , [[unacceptable]] , [[unsuitable]] , [[wrong]]- =====A nickname for an Irishman. [abbr. of the name Patrick]=====+ =====adverb=====- + :[[wrongly]]- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[hit]] , [[lot]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pat pat] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pat&submit=Search pat] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pat pat] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pat pat]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=pat pat]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pat&searchtitlesonly=yes pat]: bized+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apposite , apropos , apt , auspicious , felicitous , fitting , happy , neat , opportune , pertinent , propitious , rehearsed , timely , to the point
adverb
- aptly , faultlessly , flawlessly , just right , opportunely , perfectly , plumb , precisely , relevantly , seasonably
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ