-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- {{Thêm ảnh}}+ [[Hình:Connecting rob.jpg]]=====Thanh, cần, đòn, thanh kéo, thanh truyền==========Thanh, cần, đòn, thanh kéo, thanh truyền=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 45: Dòng 44: =====sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)==========sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)======== Vật lý====== Vật lý===- =====cấu đòn bẩy=====+ =====cấu đòn bẩy=====- =====cấu thanh=====+ =====cấu thanh=====- =====sào đo (trắc địa)=====+ =====sào đo (trắc địa)==========thanh mức==========thanh mức=====Dòng 57: Dòng 56: =====đũa==========đũa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====báng=====+ =====báng=====- =====cần=====+ =====cần=====- =====cấu bản lề=====+ =====cấu bản lề=====- =====cọc=====+ =====cọc=====- =====cọc tiêu=====+ =====cọc tiêu=====- =====đòn=====+ =====đòn=====- =====que=====+ =====que=====- =====que hàn=====+ =====que hàn=====- =====sào tiêu=====+ =====sào tiêu=====- =====thanh thép tròn=====+ =====thanh thép tròn=====- =====thép thanh=====+ =====thép thanh==========trụ==========trụ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Bar,pole,baton,wand,staff, stick, dowel,cane, shaft:Steel rods are used to reinforce the concrete in modernbuildings.=====+ =====noun=====- + :[[baton]] , [[billet]] , [[birch]] , [[cane]] , [[cylinder]] , [[dowel]] , [[ingot]] , [[mace]] , [[pin]] , [[rodule]] , [[scepter]] , [[sceptre]] , [[shaft]] , [[slab]] , [[spike]] , [[staff]] , [[stave]] , [[stick]] , [[strip]] , [[switch]] , [[wand]] , [[bar]] , [[bloom]] , [[16-1]]/2 feet , [[axle]] , [[bamboo]] , [[bolt]] , [[crowbar]] , [[fasces]] , [[perch]] , [[pole]] , [[scion]] , [[skewer]] , [[spindle]] , [[spoke]] , [[support]] , [[toggle]] , [[twig]] , [[whip]]- =====Cane,birch,switch,scourge,lash; punishment,chastisement,castigation,discipline,chastening,correction:As they say,spare the rod and spoil the child.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A slender straight bar esp. of wood or metal.=====+ - + - =====This as asymbol of office.=====+ - + - =====A a stick or bundle of twigs used in caningor flogging. b (prec. by the) the use of this.=====+ - + - =====A =fishing-rod. b an angler using a rod.=====+ - + - =====A a slender straightround stick growing as a shoot on a tree. b this when cut.=====+ - + - =====(as a measure) a perch or square perch (see PERCH(1)).=====+ - + - =====US sl.= hot rod.=====+ - + - =====US sl. a pistol or revolver.=====+ - + - =====Anat. any ofnumerous rod-shaped structures in the eye,detecting dim light.=====+ - + - =====Rodless adj. rodlet n. rodlike adj.[OErodd,prob. rel. to ON rudda club]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rod rod]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rod rod]: Chlorine Online[[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baton , billet , birch , cane , cylinder , dowel , ingot , mace , pin , rodule , scepter , sceptre , shaft , slab , spike , staff , stave , stick , strip , switch , wand , bar , bloom , 16-1/2 feet , axle , bamboo , bolt , crowbar , fasces , perch , pole , scion , skewer , spindle , spoke , support , toggle , twig , whip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ