-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'wɔʃə</font>'''/==========/'''<font color="red">'wɔʃə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người giặt, người rửa==========Người giặt, người rửa=====- =====(thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo)==========(thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo)=====- =====Máy đãi (quặng)==========Máy đãi (quặng)=====- =====Giẻ rửa bát==========Giẻ rửa bát=====- =====(kỹ thuật) vòng đệm (vòng dẹt, nhỏ bằng cao su, kim loại, nhựa.. đặt giữa hai bề mặt để làm cho đinh ốc hoặc chỗ nối được chặt, không rò rỉ..); gioăng==========(kỹ thuật) vòng đệm (vòng dẹt, nhỏ bằng cao su, kim loại, nhựa.. đặt giữa hai bề mặt để làm cho đinh ốc hoặc chỗ nối được chặt, không rò rỉ..); gioăng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====máy giặt, máy rửa, vòng đệm=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Washer.gif|200px|Máy giặt, vòng đệm, máy đãi]][[Image:Washer.gif|200px|Máy giặt, vòng đệm, máy đãi]]=====Máy giặt, vòng đệm, máy đãi==========Máy giặt, vòng đệm, máy đãi=====- === Điện====== Điện========rông đen==========rông đen======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====long đền=====+ =====long đền=====::[[flat]] [[washer]]::[[flat]] [[washer]]::long đền dẹp::long đền dẹpDòng 46: Dòng 37: ::[[washer]] [[cutter]]::[[washer]] [[cutter]]::dụng cụ cắt long đền::dụng cụ cắt long đền- =====gioăng=====+ =====gioăng=====::[[flat]] [[washer]]::[[flat]] [[washer]]::gioăng dẹt::gioăng dẹt- =====máy giặt=====+ =====máy giặt=====::[[brush]] [[washer]]::[[brush]] [[washer]]::máy giặt có bàn chải::máy giặt có bàn chải- =====máy rửa=====+ =====máy rửa=====- + =====miếng đệm=====- =====miếng đệm=====+ ::blotting-paper [[washer]]::blotting-paper [[washer]]::miếng đệm bằng giấy thấm::miếng đệm bằng giấy thấm- =====tháp rửa=====+ =====tháp rửa=====- + =====tháp rửa khí=====- =====tháp rửa khí=====+ =====tấm đệm=====- + =====tấm lót=====- =====tấm đệm=====+ =====vật hình đĩa=====- + =====vòng đệm=====- =====tấm lót=====+ - + - =====vật hình đĩa=====+ - + - =====vòng đệm=====+ ::[[ball]] [[bearing]] [[washer]]::[[ball]] [[bearing]] [[washer]]::vòng đệm bạc đạn::vòng đệm bạc đạnDòng 224: Dòng 209: ::[[wrought]] [[washer]]::[[wrought]] [[washer]]::vòng đệm nguyên (chưa gia công)::vòng đệm nguyên (chưa gia công)- =====vòng đệm cao su=====+ =====vòng đệm cao su=====- + =====vòng đệm dẹt=====- =====vòng đệm dẹt=====+ =====vòng đệm hình xuyến=====- + =====vòng đệm kín=====- =====vòng đệm hình xuyến=====+ =====vòng lót=====- + - =====vòng đệm kín=====+ - + - =====vòng lót=====+ ::[[ball]] [[bearing]] [[washer]]::[[ball]] [[bearing]] [[washer]]::vòng lót bạc đạn::vòng lót bạc đạnDòng 242: Dòng 223: ::dụng cụ cắt vòng lót (da hay giấy dày)::dụng cụ cắt vòng lót (da hay giấy dày)=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bể rửa=====+ =====bể rửa=====- + =====thùng rửa==========thùng rửa=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=washer washer] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====A a person or thing that washes. b a washing-machine.=====- - =====A flat ring of rubber, metal, leather, etc., inserted at a jointto tighten it and prevent leakage.=====- - =====A similar ring placedunder the head of a screw, bolt, etc., or under a nut, todisperse its pressure.=====- =====Austral. a cloth for washing the face.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vòng đệm
- ball bearing washer
- vòng đệm bạc đạn
- bevel washer
- vòng đệm hình nêm
- beveled washer
- vòng đệm hình nêm
- beveled washer
- vòng đệm vát
- bevelled washer
- vòng đệm hình nêm
- bevelled washer
- vòng đệm vát
- blank washer
- vòng đệm không khít
- bolt washer
- vòng đệm bulông
- bolt washer
- vòng đệm đinh ốc
- bolt with captive plain washer
- bulông với vòng đệm giữ chặt đầu
- bolter washer nut
- vòng đệm đai ốc
- buffer spring washer
- vòng đệm lò so tăm pông
- coarse washer
- vòng đệm thô
- corrugated spring washer
- vòng đệm gấp nếp
- corrugated spring washer
- vòng đệm lò so dạng sóng
- corrugated washer
- vòng đệm hình sóng
- crinkle washer
- vòng đệm gấp nếp
- curved spring washer
- vòng đệm lò xo cong
- external tooth lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- felt washer
- vòng đệm chận (dầu)
- felt washer
- vòng đệm chận (đầu)
- felt washer
- vòng đệm phớt
- fiber washer
- vòng đệm bằng sợi
- finished washer
- vòng đệm tính
- flat washer
- vòng đệm dẹp
- flat washer
- vòng đệm dẹt
- flat washer
- vòng đệm phẳng
- glass washer
- vòng đệm thủy tinh
- glued steel washer
- vòng đệm thép dán
- half-washer
- nửa vòng đệm
- helical spring washer
- vòng đệm chống nới
- insulating washer
- vòng đệm cách điện
- insulating washer
- vòng đệm cách ly
- leather washer
- vòng đệm da
- limpet washer
- vòng đệm mềm
- limpet washer
- võng đệm mềm
- lock washer
- vòng đệm hãm
- lock washer
- vòng đệm khóa
- lock washer
- vòng đệm làm chặt
- lock washer
- vòng đệm lò xo
- lock washer
- vòng đệm vênh
- lock washer
- vòng đệm xiết chốt
- packing washer
- vòng đệm bit
- plain washer
- vòng đệm phẳng
- protector washer
- vòng đệm bảo vệ (phanh)
- retaining washer
- vòng đệm hãm
- retaining washer
- vòng đệm khóa
- ring-type thrust washer
- vòng đệm ép
- rough-finished washer
- vòng đệm thô
- rubber washer
- vòng đệm cao su
- sealing washer
- vòng đệm làm kín
- serrated lock washer
- vòng đệm hàm có răng cưa
- shearing washer
- vòng đệm cắt
- split washer
- vòng đệm hãm
- split washer
- vòng đệm mỏng
- spring bolt washer
- vòng đệm lò xo của bulông
- spring lock washer
- vòng đệm hãm lò xo
- spring lock washer
- vòng đệm lò xo
- spring washer
- vòng đệm có lò xo
- spring washer
- vòng đệm đàn hồi
- spring washer
- vòng đệm lò xo
- spring washer (washer)
- vòng đệm đàn hồi
- spring washer set
- bộ vòng đệm có lò xo
- square washer
- vòng đệm vuông
- tap washer
- vòng đệm chặn
- taper washer
- vòng đệm vát
- thrust washer
- vòng đệm chặn
- thrust washer
- vòng đệm có vấu chặn
- thrust washer
- vòng đệm ép
- tongue washer
- vòng đệm bảo hiểm
- tooth lock washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed washer
- vòng đệm có văng khía
- toothed washer
- vòng đệm hình răng cưa
- turned washer
- vòng đệm xoay
- washer interconnection
- sự liên kết (bằng) vòng đệm
- wrought washer
- vòng đệm nguyên (chưa gia công)
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ