-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học ) đa tạp=====- |}+ + ::[[manifold]] [[of]] [[class]] [[Cn]]+ ::đa tạp lớp Cn+ ::[[algebraic]] [[manifold]]+ ::đa tạp đại số+ ::[[almost]] [[complex]] [[manifold]]+ ::đa tạp hầu phức+ ::[[analytic]] [[manifold]]+ ::đa tạp giải thích+ ::[[closed]] [[manifold]]+ ::đa tạp đóng+ ::[[combinatorial]] [[manifold]]+ ::đa tạp tổ hợp+ ::[[complex]] [[manifold]]+ ::đa tạp phức+ ::[[composite]] [[manifold]]+ ::đa tạp đa hợp+ ::[[covering]] [[manifold]]+ ::đa tạp phủ+ ::[[differentiable]] [[manifold]]+ ::đa tạp khả vi+ ::[[doubly]] [[covering]] [[manifold]]+ ::đa tạp phủ kép+ ::[[elementary]] [[manifold]]+ ::đa tạp sơ cấp+ ::[[largest]] [[covering]] [[manifold]]+ ::đa tạp phủ phổ dụng+ ::[[linear]] [[manifold]]+ ::đa tạp tuyến tính+ ::[[non]]-orientable [[manifold]]+ ::đa tạp không định hướng+ ::[[one]]-side [[manifold]]+ ::đa tạp một phía+ ::[[oriantable]] [[manifold]]+ ::đa tạp định hướng được+ ::[[projectively]] [[equivalent]] [[linear]] [[manifolds]]+ ::các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh+ ::[[pseudocomplex]] [[manifold]]+ ::đa tạp giả phức+ ::[[smooth]] [[manifold]]+ ::đa tạp trơn+ ::[[topological]] [[manifold]]+ ::đa tạp tôpô+ ::[[two]]-sided [[manifold]]+ ::đa tạp hai phía+ ::[[unlimited]] [[covering]] [[manifold]]+ ::đa tạp phủ vô hạn+ + === Xây dựng====== Xây dựng========ống góp, đuờng ống phân phối==========ống góp, đuờng ống phân phối=====Dòng 27: Dòng 75: =====ống góp hơi==========ống góp hơi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ phân phối=====+ =====bộ phân phối=====- =====buồng góp=====+ =====buồng góp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[or]] [[chamber]] [[that]] [[has]] [[multiple]] [[openings]] [[to]] [[allow]] [[passage]] [[of]] [[a]] [[fluid]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[or]] [[chamber]] [[that]] [[has]] [[multiple]] [[openings]] [[to]] [[allow]] [[passage]] [[of]] [[a]] [[fluid]]..Dòng 35: Dòng 83: ''Giải thích VN'': Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.''Giải thích VN'': Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.- =====khuỷu=====+ =====khuỷu=====- =====khuỷu nối ống=====+ =====khuỷu nối ống=====- =====đa tạp=====+ =====đa tạp=====- =====ga đường ống=====+ =====ga đường ống=====::[[manifold]] [[pressure]]::[[manifold]] [[pressure]]::áp lực ga đường ống::áp lực ga đường ống- =====ống nhánh=====+ =====ống nhánh=====::[[inlet]] [[manifold]]::[[inlet]] [[manifold]]::ống nhánh dẫn vào::ống nhánh dẫn vào- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống dẫn=====+ =====ống dẫn=====- =====ống góp=====+ =====ống góp=====- =====ống góp nước=====+ =====ống góp nước=====- =====ống phân nhánh=====+ =====ống phân nhánh=====- =====ống phân phối=====+ =====ống phân phối=====::[[cooling]] [[manifold]]::[[cooling]] [[manifold]]::ống phân phối lạnh::ống phân phối lạnhDòng 64: Dòng 112: ::[[pipe]] [[manifold]]::[[pipe]] [[manifold]]::đường ống phân phối (xây dựng đường ống)::đường ống phân phối (xây dựng đường ống)- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Diverse,diversified,multifarious,varied,various,assorted,multiplex,miscellaneous,sundry,many-sided,manydifferent,Literary divers; many, numerous,multitudinous: Ihave manifold reasons for wishing you to stay.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[assorted]] , [[complex]] , [[copious]] , [[different]] , [[diverse]] , [[diversified]] , [[diversiform]] , [[multifarious]] , [[multifold]] , [[multiform]] , [[multiple]] , [[multiplied]] , [[multitudinous]] , [[multivarious]] , [[numerous]] , [[sundry]] , [[varied]] , [[various]] , [[abundant]] , [[many]] , [[much]] , [[multiplex]] , [[replete]] , [[replicate]]- =====Adj. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj. literary 1 many and various (manifoldvexations).=====+ =====adjective=====- + :[[one]] , [[single]] , [[sole]]- =====Havingvariousforms,parts,applications,etc.3 performing several functions at once.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====N.=====+ - + - =====A thing withmany different forms,parts,applications,etc.=====+ - + - =====Mech. a pipeor chamber branching into several openings.=====+ - + - =====Manifoldly adv.manifoldness n. [OE manigfeald (as MANY, -FOLD)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=manifold manifold]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=manifold manifold]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học ) đa tạp
- manifold of class Cn
- đa tạp lớp Cn
- algebraic manifold
- đa tạp đại số
- almost complex manifold
- đa tạp hầu phức
- analytic manifold
- đa tạp giải thích
- closed manifold
- đa tạp đóng
- combinatorial manifold
- đa tạp tổ hợp
- complex manifold
- đa tạp phức
- composite manifold
- đa tạp đa hợp
- covering manifold
- đa tạp phủ
- differentiable manifold
- đa tạp khả vi
- doubly covering manifold
- đa tạp phủ kép
- elementary manifold
- đa tạp sơ cấp
- largest covering manifold
- đa tạp phủ phổ dụng
- linear manifold
- đa tạp tuyến tính
- non-orientable manifold
- đa tạp không định hướng
- one-side manifold
- đa tạp một phía
- oriantable manifold
- đa tạp định hướng được
- projectively equivalent linear manifolds
- các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh
- pseudocomplex manifold
- đa tạp giả phức
- smooth manifold
- đa tạp trơn
- topological manifold
- đa tạp tôpô
- two-sided manifold
- đa tạp hai phía
- unlimited covering manifold
- đa tạp phủ vô hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , complex , copious , different , diverse , diversified , diversiform , multifarious , multifold , multiform , multiple , multiplied , multitudinous , multivarious , numerous , sundry , varied , various , abundant , many , much , multiplex , replete , replicate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ