• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">kәn'strikt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kәn'strikt</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    *Ving: [[constricting]]
    *Ving: [[constricting]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.tr.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Make narrow or tight; compress.=====
    +
    :[[astringe]] , [[choke]] , [[circumscribe]] , [[clench]] , [[compress]] , [[concentrate]] , [[condense]] , [[confine]] , [[constringe]] , [[contract]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[draw together]] , [[limit]] , [[narrow]] , [[pinch]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[shrink]] , [[squeeze]] , [[strangle]] , [[strangulate]] , [[tauten]] , [[tense]] , [[tighten]] , [[tuck]] , [[compact]] , [[inhibit]] , [[bind]] , [[constipate]] , [[constrain]] , [[grip]] , [[hamper]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Biol. cause (organictissue) to contract.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[expand]] , [[free]] , [[let go]] , [[loosen]] , [[open]] , [[release]]
    -
    =====Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====thu hẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=constrict constrict] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constrict constrict] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay


    /kәn'strikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    to act under constraint
    hành động do bị ép buộc
    Sự đè nén, sự kiềm chế
    Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    to speak without constraint
    nói không e dè
    Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    expand , free , let go , loosen , open , release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X