-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Bình yên vô sự; khoẻ mạnh==========Bình yên vô sự; khoẻ mạnh==========Tốt, được, ổn==========Tốt, được, ổn=====- ::[[everything]] [[is]] [[allỵright]]+ ::[[everything]] [[is]] [[all right]]::mọi việc đều ổn cả::mọi việc đều ổn cả- ::[[he]] [[is]] [[allỵright]]+ ::[[he]] [[is]] [[all right]]::thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh::thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh- =====Phó từ=====+ + ===Phó từ===Cách viết khác [[alright]]Cách viết khác [[alright]]=====Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn==========Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn=====- =====Thán từ=====+ ===Thán từ===+ =====Được!, tốt!, được rồi!==========Được!, tốt!, được rồi!=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Tốt, được, ổn
- everything is all right
- mọi việc đều ổn cả
- he is all right
- thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , adequate , appropriate , average , decent , fair , fit , fitting , good , hunky-dory , okay , okey-dokey , passable , proper , satisfying , standard , sufficient , swell * , tolerable , unexceptional , unobjectionable , hale , healthy , safe , sound , unharmed , unhurt , unimpaired , well , whole , accurate , exact , great , precise , right , common , fairish , goodish , moderate , respectable , satisfactory
adverb
- acceptably , adequately , okay , passably , tolerably , unobjectionably , well enough , agreed , certainly , definitely , of course , positively , surely , very well , without a doubt , absolutely , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ