-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Loại ra, loại trừ=====+ =====Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ==========(sinh vật học) bài tiết==========(sinh vật học) bài tiết=====Dòng 12: Dòng 12: =====Rút ra (yếu tố...)==========Rút ra (yếu tố...)=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ed: [[eliminated]]*V-ed: [[eliminated]]*V-ing: [[Eliminating]]*V-ing: [[Eliminating]]Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====khử bỏ=====+ =====khử bỏ, loại trừ======== Xây dựng====== Xây dựng========thải bỏ==========thải bỏ=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , blot out * , bump off * , cancel , cast out , count out , cut out , defeat , discard , discharge , dismiss , dispense with , dispose of , disqualify , disregard , do away with , drive out , drop , eject , eradicate , erase , evict , exclude , expel , exterminate , get rid of , ignore , invalidate , kill , knock out * , leave out , liquidate , murder , omit , oust , phase out , put out , reject , rub out * , rule out , set aside , shut the door on , slay , stamp out * , take out , terminate , waive , waste , wipe out * , purge , remove , wipe out , bar , debar , except , keep out , shut out , evacuate , excrete , abolish , banish , decimate , dele , delete , destroy , expunge , exscind , extirpate , resect , sift , winnow out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ