-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học ) đa tạp=====+ + ::[[manifold]] [[of]] [[class]] [[Cn]]+ ::đa tạp lớp Cn+ ::[[algebraic]] [[manifold]]+ ::đa tạp đại số+ ::[[almost]] [[complex]] [[manifold]]+ ::đa tạp hầu phức+ ::[[analytic]] [[manifold]]+ ::đa tạp giải thích+ ::[[closed]] [[manifold]]+ ::đa tạp đóng+ ::[[combinatorial]] [[manifold]]+ ::đa tạp tổ hợp+ ::[[complex]] [[manifold]]+ ::đa tạp phức+ ::[[composite]] [[manifold]]+ ::đa tạp đa hợp+ ::[[covering]] [[manifold]]+ ::đa tạp phủ+ ::[[differentiable]] [[manifold]]+ ::đa tạp khả vi+ ::[[doubly]] [[covering]] [[manifold]]+ ::đa tạp phủ kép+ ::[[elementary]] [[manifold]]+ ::đa tạp sơ cấp+ ::[[largest]] [[covering]] [[manifold]]+ ::đa tạp phủ phổ dụng+ ::[[linear]] [[manifold]]+ ::đa tạp tuyến tính+ ::[[non]]-orientable [[manifold]]+ ::đa tạp không định hướng+ ::[[one]]-side [[manifold]]+ ::đa tạp một phía+ ::[[oriantable]] [[manifold]]+ ::đa tạp định hướng được+ ::[[projectively]] [[equivalent]] [[linear]] [[manifolds]]+ ::các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh+ ::[[pseudocomplex]] [[manifold]]+ ::đa tạp giả phức+ ::[[smooth]] [[manifold]]+ ::đa tạp trơn+ ::[[topological]] [[manifold]]+ ::đa tạp tôpô+ ::[[two]]-sided [[manifold]]+ ::đa tạp hai phía+ ::[[unlimited]] [[covering]] [[manifold]]+ ::đa tạp phủ vô hạn+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 70: Dòng 120: :[[one]] , [[single]] , [[sole]]:[[one]] , [[single]] , [[sole]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học ) đa tạp
- manifold of class Cn
- đa tạp lớp Cn
- algebraic manifold
- đa tạp đại số
- almost complex manifold
- đa tạp hầu phức
- analytic manifold
- đa tạp giải thích
- closed manifold
- đa tạp đóng
- combinatorial manifold
- đa tạp tổ hợp
- complex manifold
- đa tạp phức
- composite manifold
- đa tạp đa hợp
- covering manifold
- đa tạp phủ
- differentiable manifold
- đa tạp khả vi
- doubly covering manifold
- đa tạp phủ kép
- elementary manifold
- đa tạp sơ cấp
- largest covering manifold
- đa tạp phủ phổ dụng
- linear manifold
- đa tạp tuyến tính
- non-orientable manifold
- đa tạp không định hướng
- one-side manifold
- đa tạp một phía
- oriantable manifold
- đa tạp định hướng được
- projectively equivalent linear manifolds
- các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh
- pseudocomplex manifold
- đa tạp giả phức
- smooth manifold
- đa tạp trơn
- topological manifold
- đa tạp tôpô
- two-sided manifold
- đa tạp hai phía
- unlimited covering manifold
- đa tạp phủ vô hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , complex , copious , different , diverse , diversified , diversiform , multifarious , multifold , multiform , multiple , multiplied , multitudinous , multivarious , numerous , sundry , varied , various , abundant , many , much , multiplex , replete , replicate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ