-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 55: Dòng 55: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========thư hợp đồng==========thư hợp đồng=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====conchữ=====+ =====chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ=====+ + ::[[capital]] [[letter]]+ ::chữ (cái) hoa+ ::[[code]] [[letter]]+ ::chữ mã hiệu; dấu hiệu mã+ ::[[function]] [[letter]]+ ::(máy tính ) chữ hàm+ ::[[key]] [[letter]]+ ::(điều khiển học ) (chữ) khoá (mã hiệu)=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chữ số==========chữ số=====Dòng 79: Dòng 88: =====thư tín==========thư tín=====+ =====Bức thư=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abcs , alphabet , cap , capital , character , majuscule , minuscule , rune , sign , small letter , type , uncial , acknowledgment , answer , billet , dispatch , epistle , junk mail * , kite , line , memo , memorandum , message , missive , note , postcard , reply , report , thank you , decretal (letter of the pope) , encyclic , encyclical , epistolary , epistolography , favor , literality , testimonial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ