-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====trơ, không nhạy=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 16: Dòng 19: ::[[inert]] [[filler]]::[[inert]] [[filler]]::cốt liệu mất hoạt tính::cốt liệu mất hoạt tính+ ===Địa chất===+ =====trơ, ì =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 24: Dòng 30: :[[active]] , [[alive]] , [[animated]] , [[lively]] , [[mobile]] , [[moving]] , [[working]]:[[active]] , [[alive]] , [[animated]] , [[lively]] , [[mobile]] , [[moving]] , [[working]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apathetic , asleep , dead , dormant , down , dull , idle , immobile , impassive , impotent , inactive , inanimate , indolent , languid , languorous , lazy , leaden , listless , motionless , numb , paralyzed , passive , phlegmatic , powerless , quiescent , quiet , slack , sleepy , slothful , sluggard , sluggish , slumberous , static , still , stolid , torpid , unmoving , unreactive , unresponsive , inoperative , lethargic , lifeless , neutral , slow , stationary , supine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ