-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'obsәtk(ә)l</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'obstikl</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(cơ học ) sự trở ngại=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 40: Dòng 43: :[[advantage]] , [[assistance]] , [[blessing]] , [[clearance]] , [[help]]:[[advantage]] , [[assistance]] , [[blessing]] , [[clearance]] , [[help]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , block , booby trap * , bump * , catch , catch-22 * , check , clog * , crimp * , difficulty , disincentive , encumbrance , hamper , handicap , hang-up * , hardship , hindrance , hitch * , hurdle , interference , interruption , joker * , monkey wrench * , mountain , obstruction , restriction , rub * , snag , stumbling block * , traverse , vicissitude , barricade , barrier , blockage , clog , impediment , stop , wall , blockade , bump , hitch , stumbling-block , stumbling block
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ