-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: =====sự tập hợp lại==========sự tập hợp lại======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sựđầm (chặt)=====+ =====sự cố kết=====::[[soil]] [[consolidation]]::[[soil]] [[consolidation]]- ::sựđầm chặtđất+ ::sự cố kết của đất=====sự hóa chặt==========sự hóa chặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 25: Dòng 25: =====nén chặt==========nén chặt=====- ::[[coefficient]] ([[of]]consolidation)+ ::[[coefficient]] ([[of]] [[consolidation]])::hệ số nén chặt đất::hệ số nén chặt đất::[[consolidation]] [[law]]::[[consolidation]] [[law]]::định luật nén chặt::định luật nén chặt- ::[[degree]] ([[of]]consolidation)+ ::[[degree]] ([[of]] [[consolidation]])::độ nén chặt::độ nén chặt::[[phase]] [[of]] [[consolidation]]::[[phase]] [[of]] [[consolidation]]::giai đoạn nén chặt::giai đoạn nén chặt+ + =====đầm chặt==========đầm chặt=====- ::[[degree]] ([[of]]consolidation)+ ::[[degree]] ([[of]] [[consolidation]])::độ đầm chặt::độ đầm chặt::self-consolidation [[of]] filled-up [[soil]]::self-consolidation [[of]] filled-up [[soil]]Dòng 40: Dòng 42: ::[[soil]] [[consolidation]]::[[soil]] [[consolidation]]::sự đầm chặt đất::sự đầm chặt đất+ + =====gia cố==========gia cố=====Dòng 91: Dòng 95: =====việc hợp nhất==========việc hợp nhất=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====sự củng cố, sự lèn chặt, sự đông cứng =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
sự hợp nhất
- complete consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- consolidation by lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- consolidation of action
- sự hợp nhất tố tụng
- consolidation purchase
- sự hợp nhất mua
- full consolidation
- sự hợp nhất đầy đủ
- full consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- global consolidation
- sự hợp nhất toàn diện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , association , coadunation , coalition , compression , concentration , condensation , federation , fusion , incorporation , melding , mergence , merger , merging , reinforcement , solidification , strengthening , unification , union , unity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ