-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">kri:'eit</font>'''/ ==========/'''<font color="red">kri:'eit</font>'''/ =====Dòng 6: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo=====+ =====Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo==========Gây ra, làm==========Gây ra, làm=====Dòng 25: Dòng 23: *Past: [[created]]*Past: [[created]]- == Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tạo ra, tạo thành, chế thành=====- =====tạolập=====+ - + == Xây dựng==== Xây dựng=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actualize , author , beget , bring into being , bring into existence , bring to pass , build , cause to be , coin , compose , conceive , concoct , constitute , construct , contrive , design , devise , discover , dream up , effect , erect , establish , fabricate , fashion , father , forge , form , formulate , found , generate , give birth to , give life to , hatch , imagine , initiate , institute , invent , invest , make , occasion , organize , originate , parent , perform , plan , procreate , produce , rear , set up , shape , sire , spawn , start , breed , engender , indite , write , cause , mold , reproduce
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ