-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'meikʌp</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blush , face * , foundation , greasepaint , lipstick , maquillage , paint , pancake , powder * , architecture , arrangement , assembly , configuration , constitution , construction , content , contents , design , form , format , formation , layout , order , ordering , organization , plan , scheme , setup , shape , spread , style , build , cast , complexion , disposition , fiber , figure , frame of mind , grain , humor , individualism , individuality , make , mold , nature , personality , stamp , stripe , temper , temperament , vein , character , composition , structure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ