• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:11, ngày 18 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Nội động từ .strove; .striven; strived===
    ===Nội động từ .strove; .striven; strived===
    -
    =====Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực=====
    +
    =====Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình=====
    ::[[to]] [[strive]] [[for]] ([[after]]) [[something]]
    ::[[to]] [[strive]] [[for]] ([[after]]) [[something]]
    ::cố gắng để đạt điều gì
    ::cố gắng để đạt điều gì
     +
    ::[[to]] [[strive]] [[to]] [[counter]]
     +
    :: gồng mình chống đỡ
    =====Đấu tranh=====
    =====Đấu tranh=====
    Dòng 13: Dòng 15:
    ::[[to]] [[strive]] [[together]]; [[to]] [[strive]] [[with]] [[each]] [[other]]
    ::[[to]] [[strive]] [[together]]; [[to]] [[strive]] [[with]] [[each]] [[other]]
    ::cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
    ::cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *Past: [[strove]]
    *Past: [[strove]]
    *PP: [[striven]]
    *PP: [[striven]]
    - 
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /straiv/

    Thông dụng

    Nội động từ .strove; .striven; strived

    Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình
    to strive for (after) something
    cố gắng để đạt điều gì
    to strive to counter
    gồng mình chống đỡ
    Đấu tranh
    to strive with (against) something
    đấu tranh chống lại điều gì
    to strive together; to strive with each other
    cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X