-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Không chân thật, phi hiện thực=====+ =====Không chân thật, phi hiện thực, phi thực tế=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue sky , floating , gone * , half-baked * , impossible , impracticable , impractical , improbable , ivory-tower , nonrealistic , nonsensical , not applicable , not sensible , on cloud nine * , quixotic , reachy , romantic , silly , starry-eyed , theoretical , unreal , unworkable , utopian , visionary , absurd , affected , artificial , barmecidal , baroque , chimerical , delusive , disembodied , dramatic , fantastic , fictitious , foolish , gothic , histrionic , idealistic , illusional , illusive , illusory , imaginary , impalpable , imperceptible , incorporeal , insubstantial , intangible , melodramatic , phantasmagoric , phantasmal , phantom , platonic , staged , unfeasible , unsubstantial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ