-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 28: Dòng 28: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========địa hình gồ ghề==========địa hình gồ ghề=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====trường hợp không may=====+ =====sự ngẫu nhiên, trường hợp không may======== Xây dựng====== Xây dựng========địa hình mấp mô==========địa hình mấp mô=====Dòng 56: Dòng 56: =====tai nạn==========tai nạn=====+ ===Địa chất===+ =====tai nạn, sự cố=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 71: Dòng 73: =====sự ngẫu nhiên, trường hợp không may==========sự ngẫu nhiên, trường hợp không may=====- [[Category:Toán & tin]]+ [[Category:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , calamity , casualty , collision , crack-up , disaster , fender-bender , fluke * , hazard , misadventure , misfortune , mishap , pileup * , rear ender , setback , smash * , smashup * , stack-up , total * , wrack-up , adventure , circumstance , contingency , fate , fortuity , fortune , happening , luck , occasion , occurrence , turn , contretemps , mischance , fluke , hap , happenchance , happenstance , accidentality , act of god , case , catastrophe , chance , crash , curse , event , fatality , force majeure , hitch , holocaust , inadvertence , inadvertency , incident , serendipity , sorrow , tribulation , trouble , vicissitudes , vis major , wreck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ