-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ::không có cách (con đường) nào khác::không có cách (con đường) nào khác- =====That's the only alternative=====+ ::[[That's]] [[the]] [[only]] [[alternative]].- =====Đó là cách độc nhất=====+ ::Đó là cách độc nhất.+ =====Nhạc rock alternative=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
- these two plans are unnecessarily alternative
- hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
- alternative hypothesis
- giả thuyết để lựa chọn
- the alternative society
- những kẻ sống lập dị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- another , back-up , different , flipside , other side , second , substitute , surrogate , alternant , reciprocative
noun
- back-up , druthers , opportunity , option , other , other fish in sea , other fish to fry , pick , preference , recourse , redundancy , selection , sub * , substitute , take it or leave it , alternant , choice , dilemma , either , elective , loophole , quandary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ