• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy chuyển âm===== == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thu âm thanh=====...)
    Hiện nay (13:34, ngày 5 tháng 7 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ===Nghĩa chung ===
    -
    | __TOC__
    +
    =====lấy cái gì đó lên=====
    -
    |}
    +
    ::(như) lift something up
     +
    =====đón (ai đó)=====
     +
    :: pick somebody up
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====máy chuyển âm=====
     
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====máy chuyển âm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====thu âm thanh=====
    +
    =====thu âm thanh=====
    -
    =====thụ chuyển=====
    +
    =====thụ chuyển=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nhặt ra=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sức vọt (của xe)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====nhặt ra=====
    +
    =====bắt gặp=====
    -
    =====sức vọt (của xe)=====
    +
    =====đón khách=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====nhặt hàng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pick%20up pick up] : Corporateinformation
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thu gom=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bắt gặp=====
    +
    =====vớ bở=====
     +
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    -
    =====đón khách=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====nhặt hàng=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[elevate]] , [[gather]] , [[grasp]] , [[hoist]] , [[rear]] , [[take up]] , [[uphold]] , [[uplift]] , [[upraise]] , [[uprear]] , [[acquire]] , [[annex]] , [[buy]] , [[chalk up ]]* , [[come across]] , [[compass]] , [[cull]] , [[extract]] , [[gain]] , [[garner]] , [[get]] , [[get the hang of]] , [[glean]] , [[happen upon]] , [[have]] , [[learn]] , [[procure]] , [[purchase]] , [[score]] , [[secure]] , [[take]] , [[continue]] , [[gain ground ]]* , [[get better]] , [[get well]] , [[increase]] , [[make a comeback]] , [[mend]] , [[perk up ]]* , [[rally]] , [[recommence]] , [[recover]] , [[renew]] , [[reopen]] , [[restart]] , [[resume]] , [[swell]] , [[accompany]] , [[collect]] , [[drop in for]] , [[get ]]* , [[give a lift]] , [[go for ]]* , [[go to get]] , [[invite]] , [[offer]] , [[proposition]] , [[stop for]] , [[apprehend]] , [[book ]]* , [[bust ]]* , [[collar ]]* , [[detain]] , [[nab]] , [[pinch ]]* , [[pull in ]]* , [[run in ]]* , [[take into custody]] , [[pick]]
    -
    =====thu gom=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====vớ bở=====
    +
    :[[drop]] , [[lower]] , [[have]] , [[spend]] , [[throw away]] , [[weaken]] , [[worsen]] , [[free]] , [[release]]
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    Nghĩa chung

    lấy cái gì đó lên
    (như) lift something up
    đón (ai đó)
    pick somebody up

    Toán & tin

    máy chuyển âm

    Điện tử & viễn thông

    thu âm thanh
    thụ chuyển

    Kỹ thuật chung

    nhặt ra
    sức vọt (của xe)

    Kinh tế

    bắt gặp
    đón khách
    nhặt hàng
    thu gom
    vớ bở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X