• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bọt (nước biển, bia...)===== =====Bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)===== =====(...)
    Hiện nay (12:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">foum</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Đầy rượu, sủi bọt (cốc)=====
    =====Đầy rượu, sủi bọt (cốc)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[foaming]]
     +
    *V-ed: [[foamed]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bọt (khí)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bọt xốp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====có bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm nổ bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm sủi bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nổi bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sủi bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====váng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====váng bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====váng xỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bọt=====
    +
    -
    =====sủi bọt=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bọt=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foam foam] : Corporateinformation
    +
    =====Bọt, (v) sủi bọt, nổi bọt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====bọt=====
    -
    =====Bubbles, froth, spume, lather, suds; effervescence,sparkle, carbonation, fizz: The foam leaves spots when itdries.=====
    +
    =====bọt (khí)=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====bọt xốp=====
    -
    =====Bubble, froth, spume, lather, suds, soap up: Watch thesolution foam when I drop this tablet into it.=====
    +
    =====có bọt=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====làm nổ bọt=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====làm sủi bọt=====
    -
    =====A mass of small bubbles formed on or in liquidby agitation, fermentation, etc.=====
    +
    =====nổi bọt=====
    -
    =====A froth of saliva or sweat.3 a substance resembling these, e.g. rubber or plastic in acellular mass.=====
    +
    =====sủi bọt=====
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====váng=====
    -
    =====Emit foam; froth.=====
    +
    =====váng bọt=====
    -
    =====Run with foam.3 (of a vessel) be filled and overflow with foam.=====
    +
    =====váng xỉ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bọt=====
    -
    =====Foamless adj. foamy adj. (foamier,foamiest ). [OE fam f. WG]=====
    +
    =====sủi bọt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cream]] , [[fluff]] , [[froth]] , [[head]] , [[lather]] , [[scum]] , [[spray]] , [[spume]] , [[suds]] , [[surf]] , [[yeast]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aerate]] , [[boil]] , [[burble]] , [[effervesce]] , [[ferment]] , [[fizz]] , [[froth]] , [[gurgle]] , [[hiss]] , [[lather]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[sparkle]] , [[bubble]] , [[cream]] , [[spume]] , [[suds]] , [[yeast]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[bristle]] , [[burn]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[fume]] , [[rage]] , [[frost]] , [[head]] , [[scud]] , [[scum]] , [[whip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[become flat]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /foum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bọt (nước biển, bia...)
    Bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)
    (thơ ca) biển

    Nội động từ

    Sủi bọt, có bọt
    to foam at the mouth
    sùi bọt mép; tức sùi bọt mép
    Đầy rượu, sủi bọt (cốc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bọt

    Cơ - Điện tử

    Bọt, (v) sủi bọt, nổi bọt

    Kỹ thuật chung

    bọt
    bọt (khí)
    bọt xốp
    có bọt
    làm nổ bọt
    làm sủi bọt
    nổi bọt
    sủi bọt
    váng
    váng bọt
    váng xỉ

    Kinh tế

    bọt
    sủi bọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cream , fluff , froth , head , lather , scum , spray , spume , suds , surf , yeast

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X